Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Kiến thức da đẹp

Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa

Tiêm filler là một trong những phương pháp thẩm mỹ nội khoa phổ biến, giúp cải thiện các nếp nhăn, làm đầy vùng hóp, tạo đường nét tự nhiên cho gương mặt. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại filler khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm và thời gian duy trì khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của từng loại filler, từ đó dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp và an toàn nhất.
Bác sĩ Ngô Thị Kim Hương
Bác sĩ Ngô Thị Kim Hương
Đã kiểm duyệt nội dung

1. Tổng quan về filler trong thẩm mỹ

Filler, hay còn gọi là chất làm đầy, là một hợp chất dạng gel được tiêm vào các vùng dưới da để tăng thể tích, làm đầy các nếp nhăn, hõm sâu và cải thiện đường nét khuôn mặt.

Ứng dụng phổ biến của tiêm filler bao gồm:

  • Xóa mờ nếp nhăn: Làm đầy các rãnh nhăn sâu như rãnh cười, giảm độ sâu của rãnh mũi má, nếp nhăn khóe miệng, nếp nhăn trán, khóe mắt và vết chân chim.
  • Tạo hình khuôn mặt: Tạo hình môi căng mọng, nâng cao sống mũi, tạo hình cằm V-line, làm đầy má hóp, thái dương hóp.
  • Trẻ hóa da: Tăng cường độ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và giúp làn da căng bóng, mịn màng hơn.

Filler mang lại hiệu quả nhanh chóng, ít xâm lấn và thời gian hồi phục ngắn. Tuy nhiên, để đạt được kết quả thẩm mỹ tốt nhất, việc lựa chọn loại filler phù hợp với từng vùng da và cơ địa là rất quan trọng.

Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Các loại Filler giúp chị em trẻ hoá tự nhiên và an toàn (Ảnh: Freepik)

2. Các loại filler phổ biến

2.1. Filler Axit Hyaluronic (Hyaluronic Acid -

HA)

Đây là loại filler được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới.

Thành phần: Axit Hyaluronic là một chất tự nhiên có sẵn trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nước và bôi trơn các mô.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tính an toàn cao: Tương thích sinh học tuyệt vời với cơ thể, rất hiếm khi gây dị ứng.
  • Hiệu quả tạm thời: Có thể duy trì từ 6 tháng đến 18 tháng. Sau đó, HA sẽ tự tan ra và đào thải khỏi cơ thể.
  • Khả năng tiêm tan: Nếu kết quả không như ý, bác sĩ có thể tiêm enzyme Hyaluronidase để làm tan filler ngay lập tức.

2.2. Filler Calcium Hydroxyapatite (CaHA)

Thành phần: Calcium Hydroxyapatite là một khoáng chất tự nhiên, tương tự như thành phần cấu tạo nên xương và răng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng tạo hình cứng cáp: Do có độ cứng cao hơn HA, CaHA lý tưởng cho việc tạo đường nét và cấu trúc xương.
  • Kích thích sản sinh collagen: Ngoài tác dụng làm đầy, CaHA còn kích thích cơ thể sản xuất collagen mới, giúp cải thiện độ săn chắc của da về lâu dài.
  • Thời gian duy trì: Khoảng 12-24 tháng.
Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Filler có thể giúp làm đầy thái dương để làm cho gương mặt bớt già nua, hốc hác (Ảnh: Freepik)

2.3. Filler Poly-L-Lactic Acid (PLLA)

Thành phần: Một polymer sinh học tổng hợp, có khả năng tự phân hủy trong cơ thể.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hiệu quả từ từ: PLLA không làm đầy ngay sau khi tiêm. Nó hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất collagen một cách tự nhiên.
  • Thời gian duy trì dài nhất: Kết quả có thể kéo dài trên 2 năm.

Ứng dụng: Thường dùng để phục hồi thể tích khuôn mặt bị mất do lão hóa và cải thiện nếp nhăn sâu.

2.4. Filler Polymethyl-methacrylate (PMMA)

Thành phần: Các hạt vi cầu PMMA không phân hủy, được trộn trong gel collagen.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bán vĩnh viễn/Vĩnh viễn: Đây là loại filler có hiệu quả lâu dài nhất.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc tiêm PMMA đòi hỏi bác sĩ phải có tay nghề rất cao và kinh nghiệm.
  • Nguy cơ biến chứng cao, ít được khuyến khích.

Ứng dụng: Thường được dùng để điều trị các nếp nhăn sâu, sẹo lõm vĩnh viễn và các vùng cần duy trì thể tích lâu dài.

2.5. Filler mỡ tự thân

Đặc điểm: Filler mỡ tự thân là kỹ thuật sử dụng chính mô mỡ của cơ thể (thường lấy từ vùng bụng, đùi hoặc hông) để xử lý ly tâm, lọc bỏ tạp chất rồi tiêm trở lại vùng cần làm đầy.

Ưu điểm: Tự nhiên, ít dị ứng, cải thiện da lâu dài, mang đến hiệu quả kép vừa cải thiện vùng hóp cần tiêm, vừa giúp giảm mỡ thừa ở vùng lấy mỡ.

Nhược điểm:

  • Quy trình phức tạp cần trải qua tiểu phẫu hút mỡ trước khi tiêm.
  • Tỷ lệ sống sót của mỡ không đồng đều nên đôi khi phải tiêm nhắc lại để đạt hiệu quả lâu dài.
  • Đòi hỏi bác sĩ có chuyên môn tay nghề cao, nếu không xử lý đúng kỹ thuật, mỡ có thể bị vón cục, hoại tử hoặc tiêu nhanh.

Thời gian duy trì: Phụ thuộc cơ địa, một phần mỡ có thể bị tiêu.

Việc lấy mỡ và triết tách filler tự thân cần được thực hiện theo quy trình khắt khe. Do đó, hiện chỉ có ít cơ sở làm đẹp áp dụng phương pháp làm đẹp với filler tự thân.

3. Các thương hiệu Filler nổi bật tại Việt Nam

Khi lựa chọn filler, thương hiệu uy tín đóng vai trò quan trọng vì liên quan trực tiếp đến độ an toàn và hiệu quả thẩm mỹ. Một số thương hiệu phổ biến, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam:

5.1 Filler Juvederm (Mỹ)

Nguồn gốc: Thuộc tập đoàn dược phẩm Allergan (Mỹ), là thương hiệu filler HA lâu đời và uy tín nhất thế giới.

Thành phần: 100% Hyaluronic Acid (HA) tinh khiết, có công nghệ Vycross độc quyền giúp hạt HA liên kết chặt chẽ, duy trì hiệu quả lâu dài.

Ưu điểm:

  • Độ tương thích sinh học cao, hạn chế dị ứng.
  • Kết cấu mịn, dễ tiêm, tạo dáng tự nhiên.
  • Hiệu quả duy trì từ 12–18 tháng (lâu hơn đa số filler khác).

Ứng dụng phổ biến: Nâng mũi, trẻ hóa da, làm đầy rãnh cười, làm căng môi, tạo hình cằm V-line.

Đối tượng phù hợp: Người muốn filler cao cấp, hiệu quả tự nhiên, an toàn tuyệt đối.

Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Filler chính hãng là giải pháp xoá bỏ các nếp nhăn rãnh cười hiệu quả (Nguồn: freepik)

5.2 Filler Restylane (Thụy Điển)

Nguồn gốc: Thuộc tập đoàn Galderma (Thụy Điển), được FDA (Mỹ) và CE (Châu Âu) chứng nhận.

Thành phần: Hyaluronic Acid (HA) tinh khiết, đa dạng độ đặc để phù hợp với nhiều vùng tiêm.

Ưu điểm:

  • Có nhiều dòng sản phẩm: Restylane Lyft (định hình), Restylane Kysse (môi), Restylane Vital (trẻ hóa da).
  • Tạo hiệu ứng tự nhiên, an toàn với mọi loại da.
  • Duy trì 9–12 tháng.

Ứng dụng: Làm đầy rãnh cười, tiêm môi, xóa nếp nhăn tĩnh, nâng má.

Đối tượng phù hợp: Người mong muốn kết quả mềm mại, tự nhiên, đặc biệt là vùng môi và rãnh nhăn.

Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Thủ thuật tiêm filler môi làm cho môi căng mịn và ẩm mượt tự nhiên (Nguồn: freepik)

3.3 Filler Teosyal (Thụy Sĩ)

Nguồn gốc: Sản xuất bởi Laboratoires Teoxane (Thụy Sĩ), nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm trẻ hóa da từ Hyaluronic Acid. Được FDA (Mỹ) và CE (Châu Âu) chứng nhận.

Thành phần: 100% Hyaluronic Acid (HA) không biến đổi + công nghệ RHA™ (Resilient Hyaluronic Acid) độc quyền, giúp filler đàn hồi linh hoạt hơn, phù hợp với vùng mặt có nhiều chuyển động.

Ưu điểm:

  • Kết cấu gel mềm mịn, độ đàn hồi cao, tạo vẻ đẹp tự nhiên, đặc biệt ở vùng môi và quanh miệng.
  • Ít sưng, ít bầm sau tiêm.
  • Thời gian duy trì: 12–18 tháng (tùy vị trí và cơ địa).

Ứng dụng: Làm đầy rãnh cười, rãnh lệ; Tiêm môi (tạo hình môi căng mọng tự nhiên); Trẻ hóa vùng da quanh miệng và mắt; Làm đầy má hóp, cải thiện đường nét khuôn mặt.

Đối tượng phù hợp: Người tìm kiếm dòng filler cao cấp, muốn duy trì lâu dài, ưu tiên hiệu ứng tự nhiên và an toàn.

3.4 Các thương hiệu Hàn Quốc

E.P.T.Q & Celosome (Hàn Quốc):

  • Dòng filler phân khúc tầm trung, giá thành hợp lý, an toàn với làn da châu Á.
  • Đặc điểm: độ mịn cao, dễ tiêm, ít gây sưng nề.
  • Thích hợp cho những khách hàng muốn trải nghiệm filler lần đầu hoặc cần chỉnh sửa nhẹ.

Elravie, Ammi, Losdeline (Hàn Quốc):

  • Được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành chính thức.
  • Có nhiều phân nhánh sản phẩm phù hợp với từng vùng tiêm: má, cằm, mũi, môi.
  • Ưu điểm: giá mềm, độ bền từ 9–12 tháng, tính an toàn đã được kiểm nghiệm lâm sàng.
Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Tiêm filler làm trẻ hoá xoá nhăn cho vùng trán (Nguồn: freepik)

4. Cách lựa chọn Filler

Để đạt hiệu quả thẩm mỹ tối ưu và tránh rủi ro, bạn nên cân nhắc những tiêu chí sau khi chọn filler:

4.1 Mục đích sử dụng

Mỗi loại filler có đặc tính riêng, phù hợp với từng nhu cầu khác nhau:

  • Tạo hình, nâng đỡ và định hình rõ nét: Nếu bạn muốn nâng mũi, tạo dáng cằm hoặc làm đầy rãnh cười sâu. Cần lựa chọn dòng sản phẩm filler có độ cứng cao và tuổi thọ trung bình..
  • Làm đầy nếp nhăn, rãnh sâu hoặc vùng má hóp: Lựa chọn tốt nhất là filler có kết cấu mịn giúp tạo hiệu ứng căng mọng tự nhiên sau khi được tiêm.
  • Cải thiện độ ẩm, làm mịn da và tăng đàn hồi: Lựa chọn filler HA có khả năng giữ nước vượt trội, thích hợp để cấp ẩm và làm da căng bóng.

4.2 Đơn vị thực hiện:

  • Nên thực hiện tại phòng khám da liễu – thẩm mỹ uy tín, có bác sĩ chuyên khoa trực tiếp tiêm.
  • Tránh tiêm ở spa, cơ sở không có giấy phép, vì nguy cơ biến chứng cao.
  • Quy trình và an toàn: Bác sĩ cần thăm khám, phân tích khuôn mặt và đưa ra loại filler phù hợp từng vùng. 
  • Dụng cụ tiêm phải được vô trùng tuyệt đối, filler mở ra phải dùng ngay, không để thừa cho lần sau.
Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
Filler được sử dụng cho người đủ 18 tuổi và đáp ứng các điều kiện về sức khoẻ (Nguồn: freepik)

4.3 Thời gian duy trì hiệu quả

  • Người mới tiêm nên chọn filler Hyaluronic Acid (HA) vì dễ tương thích, có thể tan bằng enzyme hyaluronidase nếu cần chỉnh sửa.
  • Muốn hiệu quả lâu dài hơn có thể chọn filler PLLA hoặc CaHA – giúp kích thích tăng sinh collagen tự nhiên.
  • PMMA chỉ nên dùng trong trường hợp đặc biệt, cần sự chỉ định từ bác sĩ vì tính bán vĩnh viễn.

4.4 Khả năng tài chính

Mức giá của các loại filler là khác nhau:

  • Filler Mỹ và Châu Âu thường có giá cao hơn do hiệu quả kéo dài và công nghệ tiên tiến. Mức giá giao động của các loại filler này sẽ rơi vào từ 8-12 triệu/ cc.
  • Filler Châu Á có giá cạnh tranh, khoảng 5-8 triệu/ CC. 

5. Một số câu hỏi liên quan đến các loại filler?

  • Loại filler nào tốt nhất hiện nay?

Không có loại nào "tốt nhất" mà sẽ chỉ có loại filler ohù hợp nhất tùy thuộc vào vị trí tiêm, mục đích sử dụng và cơ địa của từng người. Muốn biết loại filler phù hợp với bạn thì hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

  • Các loại filler tiêm bao lâu có hiệu quả?

Hiệu quả của filler sau khi tiêm phụ thuộc vào loại filler sử dụng, vùng tiêm và cơ địa mỗi người. Tuy nhiên filler thường cho hiệu quả ngay sau khi tiêm. Mặc dù thế, bạn vẫn nên chờ khoảng 1 tuần để có thể đánh giá được chính xác nhất kết quả tiêm filler.

Xem thêm: Tiêm filler bao lâu thì vào form? Các yếu tố ảnh hưởng

  • Tác dụng phụ khi tiêm filler là gì?

Tiêm filler có thể gây sưng, đỏ hoặc bầm nhẹ tại vùng tiêm và thường sẽ hết sau vài ngày. Một số trường hợp có thể bị vón cục hoặc lệch filler nếu tiêm sai kỹ thuật. Biến chứng nặng hơn như tắc mạch, hoại tử hoặc mù mắt rất hiếm nhưng nguy hiểm. Tiêm filler nên được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn để đảm bảo an toàn.

  • Tiêm filler nhiều lần có sao không?

Tiêm filler nhiều lần không gây hại nếu được thực hiện đúng kỹ thuật và cách nhau đủ thời gian. Tuy nhiên, nếu tiêm quá quá liều, có thể gây biến dạng khuôn mặt, vón cục hoặc tăng mức độ lão hoá của da.

  • Có nên tiêm 2 loại filler cùng lúc không?

Có thể tiêm 2 loại filler cùng lúc những sẽ cần thực hiện kỹ thuật tiêm filler một cách chuẩn xác.

Chú ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào. Xem thêm
Tài liệu tham khảo
Cập nhật lần cuối: 26/08/2025
Thông tin này có hữu ích cho bạn không?
Chia sẻ bài viết