Tiêm meso bao nhiêu tiền? Bảng giá 2025 & cách chọn cơ sở uy tín
1. Tiêm meso bao nhiêu tiền
- Bảng giá tham khảo 2025
Thị trường tiêm meso có biên độ giá rất rộng, chủ yếu do sự khác biệt về thương hiệu hoạt chất và tay nghề bác sĩ.
|
Phạm vi giá thị trường (tham khảo) |
~2.000.000 – 25.000.000 VNĐ / lần |
|---|---|
|
Ghi chú |
Mức giá này phụ thuộc vào mục tiêu, thương hiệu meso, vùng điều trị và cơ sở thực hiện (clinic/ bệnh viện). |
Giá tiêm meso theo mục tiêu điều trị:
|
Dịch vụ meso (1 lần) |
Khoảng giá tham khảo (VNĐ) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Meso trị mụn (vùng mặt điểm) |
1.500.000 – 5.000.000 |
Tùy hoạt chất kháng viêm/ kiểm soát dầu |
|
Meso căng bóng / skinbooster |
3.000.000 – 15.000.000 |
Phụ thuộc thương hiệu HA (Ví dụ: Châu Âu/Hàn Quốc) |
|
Meso trị nám / làm sáng |
2.000.000 – 20.000.000 |
Phụ thuộc vào nồng độ Tranexamic/Glutathione |
|
Meso trị sẹo rỗ / thu nhỏ lỗ chân lông |
5.000.000 – 25.000.000 |
Thường là phác đồ kết hợp PDRN/Exosomes |
|
Meso da đầu (kích thích mọc tóc) |
2.000.000 – 5.000.000 / lần |
Cần liệu trình 4–6 lần |
Lưu ý: Các con số trên là khoảng tham khảo. Giá thực tế cho từng khách hàng cần được xác định sau khi bác sĩ khám, đánh giá tình trạng da và đưa ra phác đồ cá nhân hóa. Giá chính xác bắt buộc phải kiểm tra thực tế khi khách hàng đến khám.
Cảnh báo nghiêm trọng: Dịch vụ tiêm meso giá quá rẻ so với mặt bằng chung (ví dụ dưới 1.500.000 VNĐ/lần cho toàn mặt) rất dễ gặp rủi ro về sản phẩm kém chất lượng, không rõ nguồn gốc (có thể gây viêm, u hạt) hoặc thao tác không được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn, gây nguy hiểm cho da. Hãy ưu tiên an toàn hơn giá rẻ.
2. Cách tính giá tiêm meso
Để biết được tiêm meso bao nhiêu tiền? Bạn cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá sau:
2.1. Loại hoạt chất, thương hiệu meso
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí chính là nguồn gốc và chất lượng của hoạt chất tiêm.
- Sản phẩm cao cấp: Các thương hiệu meso từ Mỹ, Châu Âu (Ý, Tây Ban Nha) và Hàn Quốc thường có giá cao hơn đáng kể so với sản phẩm nội địa hoặc thương hiệu ít tên tuổi. Sự khác biệt nằm ở độ tinh sạch, nồng độ, công nghệ bào chế (như độ nhớt của HA) và các bằng chứng lâm sàng được công nhận toàn cầu.
- Tùy chỉnh Cocktail: Các liệu trình sử dụng "cocktail" tùy chỉnh, kết hợp nhiều hoạt chất hiếm (ví dụ: yếu tố tăng trưởng, PDRN/DNA cá hồi) cũng có giá cao hơn.
Xem thêm: Các loại Meso phổ biến, Công dụng chi tiết
2.2. Tình trạng da và diện tích vùng điều trị
- Phạm vi: Trị mụn tại các điểm nhỏ, khu trú sẽ rẻ hơn. Trong khi đó, liệu trình trẻ hóa toàn mặt, hoặc tiêm cho bộ 3 vùng (mặt + cổ + tay) để đồng bộ hóa độ tuổi da sẽ có tổng chi phí cao hơn.
- Độ sâu: Điều trị các vấn đề cấu trúc sâu như sẹo rỗ hoặc da đầu (kích thích mọc tóc) đòi hỏi hoạt chất mạnh hơn và kỹ thuật tiêm phức tạp hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.
2.3. Liều dùng mỗi lần & số buổi liệu trình
- Liều dùng/buổi: Một lần tiêm có thể sử dụng từ 1 đến 6 ống sản phẩm (tùy theo thương hiệu và diện tích điều trị). Số lượng ống càng nhiều thì giá cho mỗi buổi tiêm càng tăng.
- Liệu trình: Đa số các liệu trình meso cần 3–6 buổi (đặc biệt với trị nám, sẹo rỗ, hoặc tóc) để đạt được hiệu quả tối ưu và bền vững. Do đó, tổng chi phí cuối cùng sẽ là chi phí mỗi buổi nhân với số buổi trong liệu trình. Nên hỏi mua theo liệu trình để có mức giá ưu đãi (thông thường từ 5-15%).
2.4. Tay nghề bác sĩ & cơ sở vật chất
- Chuyên môn: Chi phí tiêm bởi Bác sĩ chuyên khoa Da liễu hoặc Bác sĩ Chuyên khoa Thẩm mỹ được đào tạo chuyên sâu thường cao hơn so với tiêm bởi kỹ thuật viên. Chuyên môn giúp đảm bảo tiêm đúng lớp, đúng liều và xử lý biến chứng kịp thời.
- Cơ sở vật chất: Các bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa uy tín, có giấy phép hoạt động, tuân thủ quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt, và có khả năng thực hiện xét nghiệm, theo dõi hậu thủ thuật, đương nhiên sẽ có chi phí vận hành (và giá dịch vụ) cao hơn.
2.5. Dịch vụ đi kèm (khám, ủ tê, chăm sóc hậu thủ thuật, sản phẩm kèm theo)
Một số phòng khám tính chi phí trọn gói (bao gồm khám sàng lọc, ủ tê, tiêm, và chăm sóc da sau tiêm/tái khám), trong khi số khác tính lẻ từng mục. Dịch vụ trọn gói thường có vẻ "đắt" hơn lúc ban đầu, nhưng lại minh bạch và đảm bảo đầy đủ quy trình cần thiết.
3. Phân loại mức giá meso theo mục đích
3.1. Meso căng bóng / hydrat hóa (skinboosters)
- Mục tiêu: Cấp ẩm sâu, làm mịn da, tạo hiệu ứng "glow" ngay lập tức.
- Hoạt chất chính: Thường là HA không liên kết chéo (non-crosslinked HA) hoặc HA với độ nhớt thấp.
- Giá: Trung bình đến cao (thường từ 3.000.000 – 15.000.000 VNĐ), vì thường dùng các sản phẩm HA chất lượng cao.
3.2. Meso trị nám / làm sáng da (tranexamic, glutathione, vitamin)
- Mục tiêu: Ức chế melanin, làm đều màu và làm sáng da.
- Hoạt chất chính: Tranexamic Acid, Glutathione, Vitamin C nồng độ cao, Arbutin.
- Giá: Dao động lớn (từ 2.000.000 – 20.000.000 VNĐ), phụ thuộc vào độ phức tạp của cocktail và thương hiệu hoạt chất ức chế sắc tố.
3.3. Meso trị mụn / kháng viêm
- Mục tiêu: Giảm viêm, kiểm soát bã nhờn, phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Hoạt chất chính: Kẽm, Vitamin nhóm B, Peptide kháng khuẩn.
- Giá: Thường ở mức thấp – trung bình (1.500.000 – 5.000.000 VNĐ).
3.4. Meso trị sẹo rỗ, thu nhỏ lỗ chân lông (kết hợp năng lượng)
- Mục tiêu: Tái cấu trúc da, sinh sợi collagen mạnh mẽ.
- Đặc điểm: Thường sử dụng hoạt chất mạnh hơn (như PDRN, Exosomes) và kết hợp với các thủ thuật năng lượng cao (như laser Fractional CO2 hoặc Microneedling RF) để tối ưu kết quả → Giá cao hơn.
3.5. Meso kích thích mọc tóc (da đầu)
- Mục tiêu: Nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện tuần hoàn máu da đầu, kéo dài chu kỳ sinh trưởng tóc.
- Đặc điểm: Thường là một chuỗi 4–6 buổi liên tục → Tổng chi phí cao.
4. Những lưu ý trước khi làm (quan trọng)
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn ghi nhớ các lưu ý sau:
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Đây là bước bắt buộc. Hãy yêu cầu cơ sở cho xem tên thương hiệu, xuất xứ, vỏ hộp và tem niêm phong. Tuyệt đối tránh các sản phẩm không rõ nguồn gốc, chiết lẻ hoặc "chiết xuất" không có chứng nhận.
- Khám sàng lọc đầy đủ: Bác sĩ phải khám sàng lọc để loại trừ các trường hợp chống chỉ định, như viêm nhiễm, mụn mủ, hoặc tiền sử dị ứng nghiêm trọng. Cần khai báo nếu đang sử dụng thuốc điều trị mụn mạnh (ví dụ: isotretinoin).
- Tay nghề người tiêm: Ưu tiên Bác sĩ chuyên khoa Da liễu hoặc Bác sĩ thẩm mỹ có chứng chỉ hành nghề và chứng chỉ đào tạo về meso. Việc xử trí các biến chứng như viêm, áp xe, hoặc dị ứng cần chuyên môn cao.
- Kết hợp liệu pháp: Hiệu quả tối ưu thường đến từ việc kết hợp meso với các liệu pháp khác như Peel da, Laser, hoặc PRP (Huyết tương giàu tiểu cầu). Hãy thảo luận về lộ trình kết hợp này (bao gồm cả chi phí và thời gian hồi phục).
Xem thêm: Tác hại của tiêm meso, biến chứng và cách phòng tránh an toàn
5. Cách lựa chọn cơ sở uy tín — checklist trước khi đặt lịch
Để tránh "tiền mất tật mang", bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng các tiêu chí sau:
- Giấy phép & Vô khuẩn: Cơ sở phải có giấy phép hoạt động y tế rõ ràng. Phòng thủ thuật (phòng tiêm) phải đảm bảo tiêu chuẩn vô khuẩn.
- Người thực hiện là Bác sĩ: Người thực hiện thủ thuật tiêm phải là Bác sĩ (không chỉ là kỹ thuật viên) — bạn có quyền yêu cầu xem chứng chỉ hành nghề và chứng chỉ đào tạo chuyên môn của họ.
- Minh bạch sản phẩm: Hỏi rõ thương hiệu meso sẽ sử dụng, số ống/liều dùng dự kiến, liệu trình và tổng chi phí trọn gói.
- Hậu thủ thuật: Cơ sở phải cung cấp hướng dẫn chăm sóc hậu thủ thuật chi tiết và có lịch hẹn tái khám để theo dõi.
- Test Patch: Nếu bạn có tiền sử dị ứng, hãy yêu cầu test một lượng nhỏ sản phẩm (test patch) trước khi tiêm chính thức.
Kết luận & lời khuyên từ chuyên gia
Tiêm meso là một giải pháp hiệu quả cho nhiều vấn đề về da, nhưng chi phí dịch vụ biến thiên rất lớn (từ 2 triệu đến 25 triệu VNĐ/lần) do phụ thuộc vào thương hiệu hoạt chất, số buổi tiêm và tay nghề bác sĩ.
Khuyến nghị: Trước khi quyết định, bạn nên khám với bác sĩ chuyên khoa Da liễu, yêu cầu xem nhãn hiệu sản phẩm và hỏi rõ tổng chi phí trọn gói của toàn bộ liệu trình. Luôn ưu tiên cơ sở y tế có giấy phép, bác sĩ thực hiện và quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Nếu bạn đang muốn tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ bác sĩ, chuyên gia hàng đầu, hãy liên hệ đến phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà để có được thông tin chi tiết nhất.
- Arda, H. (n.d.). Mesotherapy: What is it? procedure, side effects, and more! 2023 | Dr. Hande Arda. MyWebSite. https://www.handearda.com/mesotherapy-what-is-it
- Regnier, S., Cambau, E., Meningaud, J., Guihot, A., Deforges, L., Carbonne, A., Bricaire, F., & Caumes, E. (2009). Clinical Management of Rapidly Growing Mycobacterial Cutaneous Infections in Patients after Mesotherapy. Clinical Infectious Diseases/Clinical Infectious Diseases (Online. University of Chicago. Press), 49(9), 1358–1364. https://doi.org/10.1086/606050
- Watson, S. (2018, August 22). What is mesotherapy? Healthline. https://www.healthline.com/health/mesotherapy#procedure
Bài viết tham khảo
-
Mesotherapy: Tổng quan chi tiết về phương pháp thẩm mỹ da đột phá
-
Hướng dẫn chăm sóc da sau tiêm meso, để đạt hiệu quả tối ưu
-
Các loại Meso phổ biến, Công dụng chi tiết
-
Tiêm Meso trắng da: Ưu nhược điểm, quy trình và lưu ý quan trọng
-
Tiêm meso phục hồi da yếu, nhạy cảm, nhiễm corticoid,... có hiệu quả?
-
Meso không kim là gì? Ưu nhược điểm so với tiêm meso thông thường