Filler Juvederm có mấy loại? Ưu nhược điểm – Có nên lựa chọn không?
Kiến thức da đẹp

Filler Juvederm có mấy loại? Ưu nhược điểm – Có nên lựa chọn không?

Filler Juvederm không phải là một loại, mà là một "bộ sưu tập" phức tạp. Việc chọn sai loại gel (cho môi, má, cằm) có thể dẫn đến kết quả kém tự nhiên, vón cục hoặc thậm chí là biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ giải mã từng dòng Voluma, Volbella, Volux, giúp bạn hiểu rõ và đưa ra quyết định an toàn, đạt được vẻ đẹp tự nhiên, hoàn hảo.
Thạc sĩ, bác sĩ nội trú Vũ Duy Linh
Thạc sĩ, bác sĩ nội trú Vũ Duy Linh
Đã kiểm duyệt nội dung

1. Filler Juvederm là gì?

JUVEDERM là một bộ sưu tập chất làm đầy da (filler) phổ biến toàn cầu, được phát triển bởi Allergan Aesthetics, một công ty của AbbVie. Mặc dù là thương hiệu Mỹ nhưng các cơ sở sản xuất lớn của hãng đặt tại châu Âu, trong đó Pháp là một trong những cơ sở sản xuất chính của Juvederm.

Juvederm là dòng filler dựa trên thành phần chính là Axit Hyaluronic (HA), một chất tự nhiên có trong cơ thể, dùng để làm đầy mô mềm và cải thiện các dấu hiệu lão hóa trên khuôn mặt.

Cơ chế hoạt động: HA là chất có khả năng giữ nước tuyệt vời (ưa nước). Khi được tiêm vào các lớp dưới da (thường là trung bì sâu hoặc dưới da), các hạt HA liên kết chéo sẽ ngay lập tức hút nước, tăng thể tích, làm đầy các vùng bị lõm hoặc nếp nhăn. Đặc biệt, các dòng Juvederm sử dụng công nghệ tiên tiến (như Vycross) được tối ưu hóa về độ gel, độ liên kết để tồn tại lâu hơn, cho phép chất làm đầy lan tỏa mềm mại, tạo ra kết quả tự nhiên và mượt mà hơn.

Xem thêm: Tiêm Filler là gì? Có an toàn? Giải đáp chi tiết cho người mới

Filler Juvederm của nước nào, có tốt không
Juvederm là sản phẩm thương hiệu đến từ Mỹ (Ảnh: dermalfillersdurham)

2. Các loại Juvederm chính

Bộ sưu tập Juvederm được thiết kế với nhiều công thức gel khác nhau (về độ đặc, độ đàn hồi và khả năng nâng đỡ) để phù hợp với từng vùng và mục tiêu điều trị cụ thể.

2.1. JUVÉDERM® VOLUMA® XC

  • Mục đích: Tạo độ nâng, đệm má, cằm — cải thiện thể tích vùng trung mặt (mid-face) bị thiếu hụt do lão hóa, đồng thời tạo đường viền góc cạnh cho cằm.
  • Đặc điểm: Gel có độ đàn hồi và độ cứng cao nhất trong các dòng, thích hợp cho vùng cần nâng đỡ và định hình mạnh mẽ. Hiệu quả duy trì lâu, thường lên đến ~12–24 tháng tùy cơ địa.
Filler Juvederm của nước nào, có tốt không
Juvederm là lựa chọn của chuyên gia thẩm mỹ toàn cầu (Ảnh: Shutterstock)

2.2. JUVÉDERM® VOLLURE® XC (còn gọi là Volift)

  • Mục đích: Làm mờ các nếp gấp/rãnh mũi-má sâu, nếp nhăn vừa và sâu khác trên khuôn mặt. Nó được thiết kế để di chuyển tự nhiên theo biểu cảm, giữ nét mặt tự nhiên khi cười.
  • Đặc điểm: Gel có sự cân bằng tốt giữa độ mềm mịn và độ kéo nếp; thời gian duy trì thường dài hơn các loại filler truyền thống, có thể lên đến ~18 tháng.

2.3. JUVÉDERM® VOLBELLA® XC

  • Mục đích: Làm đầy và tạo hình môi, chỉnh viền môi một cách tự nhiên. Dòng này cũng có chỉ định/ứng dụng cho vùng hốc mắt (tear trough) ở một số thị trường.
  • Đặc điểm: Gel mịn nhất, nhẹ nhàng nhất trong bộ sưu tập Vycross, ít gây sưng sau tiêm — phù hợp cho vùng da mỏng và nhạy cảm như môi và vùng dưới mắt.

2.5. JUVÉDERM® ULTRA / ULTRA XC / ULTRA PLUS XC

  • Mục đích: Lấp đầy môi, rãnh sâu, nếp gấp. Phiên bản Ultra Plus XC có độ đặc cao hơn, dùng cho các nếp nhăn sâu hơn hoặc vùng cần nhiều thể tích hơn.
  • Đặc điểm: Đây là các phiên bản có độ gel và độ đặc khác nhau. Ký hiệu XC cho biết sản phẩm có chứa Lidocaine (một chất gây tê) giúp giảm đau đáng kể trong quá trình tiêm.

2.6. JUVÉDERM® VOLUX® XC

  • Mục đích: Định hình và tạo nét đường viền hàm/cằm (jawline contouring), đặc biệt lý tưởng để tái tạo đường nét chữ V cho khuôn mặt.
  • Đặc điểm: Là loại gel có độ kết dính và độ bền cao nhất, được thiết kế đặc biệt để chịu được áp lực và giữ nguyên hình dạng tại vùng hàm/cằm.

2.7. Sản phẩm “mới”/khác (ví dụ Skinvive / Volite)

  • Mục đích: Cải thiện chất lượng da (Skin Quality) bằng cách hydrat hóa, làm mịn nếp nhăn li ti và tăng độ đàn hồi (Skin Booster).
  • Đặc điểm: Được tiêm nông hơn so với filler truyền thống, mang lại kết quả ngắn hơn (vài tháng) nhưng tập trung vào việc cấp ẩm sâu và làm sáng da.

Xem thêm: Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa

3. Ưu nhược điểm của Juvederm

3.1. Ưu điểm

  • Đa dạng & Tùy chỉnh cao: Juvederm cung cấp một danh mục sản phẩm phong phú, mỗi loại gel được thiết kế với độ nhớt và độ đàn hồi khác nhau, cho phép bác sĩ dễ dàng tùy chỉnh và lựa chọn chính xác loại filler cho từng vùng tiêm (môi, má, hốc mắt, cằm, rãnh mũi-má).
  • Thao tác nhanh, downtime thấp: Quá trình tiêm diễn ra nhanh chóng, thường chỉ mất 15–30 phút. Phần lớn người tiêm chỉ gặp các phản ứng nhẹ như bầm, sưng nhẹ và có thể trở lại hoạt động bình thường ngay sau đó.
  • Kết quả tự nhiên: Các dòng công nghệ Vycross (Voluma, Vollure, Volbella, Volux) có xu hướng tạo ra gel mượt mà, ít bị vón cục và có sự lan tỏa mềm mịn trong mô, giúp kết quả trông tự nhiên ngay cả khi khuôn mặt biểu cảm.
  • Giảm đau tối đa: Hầu hết các dòng sản phẩm đều có ký hiệu XC, tức là chứa Lidocaine (chất gây tê cục bộ), giúp làm giảm cảm giác khó chịu và đau rát trong quá trình tiêm.
  • Khả năng đảo ngược (Chỉ dành cho HA): Vì Juvederm là filler HA, nếu kết quả không như mong muốn hoặc xảy ra biến chứng tắc mạch (rất hiếm), bác sĩ có thể sử dụng enzyme Hyaluronidase để làm tan chất làm đầy một cách an toàn.

3.2. Nhược điểm & rủi ro — những điều phải biết

  • Tác dụng tạm thời: Dù có thể kéo dài (từ 6–24 tháng tuỳ loại và vị trí), filler không phải là giải pháp vĩnh viễn. Để duy trì kết quả, cần phải tiêm dặm lại theo định kỳ.
  • Tác dụng phụ thường gặp: Sưng, bầm tím, đau nhức tại chỗ tiêm, hoặc sờ thấy cục nhỏ (lumps) là các phản ứng phổ biến. Chúng thường nhẹ–vừa và tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần.
  • Biến chứng nghiêm trọng (ít gặp nhưng phải lưu ý): Tắc mạch là rủi ro nguy hiểm nhất. Nếu filler bị tiêm nhầm vào mạch máu, nó có thể chặn dòng chảy, gây hoại tử da hoặc mù lòa (rất hi hữu). Việc xử trí sớm (dùng Hyaluronidase để làm tan HA) là cực kỳ cần thiết; Nhiễm trùng, u hạt: Xảy ra nếu quy trình tiêm không vô khuẩn hoặc do phản ứng viêm của cơ thể.
  • Cảnh báo về thiết bị/phương pháp không an toàn: Các thiết bị bơm HA không kim (hyaluron-pens) và một số dịch vụ tiêm không có bác sĩ/chuyên gia có kiến thức sâu về giải phẫu đã bị các tổ chức y tế và chuyên gia cảnh báo về rủi ro cao. Bạn nên tránh các phương pháp này.

4. Filler Juvederm có an toàn không?

Filler Juvederm là một trong những loại filler hyaluronic acid (HA) được sử dụng rộng rãi nhất với hồ sơ an toàn hàng đầu khi được tiêm bởi bác sĩ có chuyên môn.

Trong nghiên cứu “Safety and Effectiveness of Juvéderm Ultra Plus Injectable Gel in Chinese Subjects” (Li D. et al., 2017)” ghi nhận rằng Juvederm Ultra Plus được sử dụng để điều trị rãnh mũi-má ở nhóm người Trung Quốc đạt hiệu quả và không có biến cố nghiêm trọng nào liên quan trực tiếp đến sản phẩm trong giai đoạn theo dõi. (Nguồn: PMC)

Theo hồ sơ FDA “Summary of Safety and Effectiveness Data (SSED) for JUVÉDERM® VOLUX™ XC” (PMA P110033/S065) - một trong các phiên bản mới của dòng Juvederm - có số liệu rằng trong nhóm 198 người tiêm, 16 người (8.1%) có các biến cố liên quan điều trị (treatment-related adverse events, AEs) với tổng 20 sự kiện. Trong đó, tỷ lệ biến cố nhẹ là 6.1% (12/198). Không có trường hợp nghiêm trọng nào được ghi nhận. (Nguồn: Cơ sở Dữ liệu FDA)

Trang chính thức của Juvederm liệt kê các phản ứng thường gặp sau tiêm như: đỏ, sưng, đau, cương, bầm, đổi màu da, ngứa. Các phản ứng này phần lớn là nhẹ hoặc trung bình, xuất hiện thường trong vòng vài ngày và tự hết. (Nguồn: hcp.juvederm.com)

Filler Juvederm của nước nào, có tốt không
Filler Juvederm được ứng dụng trong trẻ hoá mặt má, môi tự nhiên (Ảnh: 

Shutterstock)

5. Quy trình tiêm Juvederm an toàn và cần lưu ý

Muốn đạt được kết quả tốt và giảm rủi ro, quy trình tiêm phải chuẩn y khoa - từ tư vấn, khám, chọn filler, kỹ thuật tiêm đến chăm sóc sau tiêm.

5.1. Trước khi tiêm: khám và tư vấn

  • Bác sĩ cần khai thác tiền sử bệnh (dị ứng, rối loạn đông máu, thuốc đang dùng, tiền sử thủ thuật thẩm mỹ trước đó).
  • Chọn loại Juvederm phù hợp, lượng và vị trí tiêm, thảo luận lợi-hại, ký tờ cam kết.
  • Hướng dẫn ngưng thuốc chống đông (nếu phù hợp) để giảm bầm tím.

5.2. Kỹ thuật tiêm filler an toàn

  • Tiêm trong điều kiện vô trùng, sử dụng kim hoặc cannula tùy vùng và kỹ thuật bác sĩ.
  • Tiêm từng lớp, vừa bơm vừa nắn để đạt hiệu quả tạo hình tự nhiên, tránh tiêm quá nhiều một chỗ.
  • Nên có thuốc phân giải (hyaluronidase) sẵn sàng để xử trí khi cần.

5.3. Sau tiêm: chăm sóc và theo dõi

  • Bệnh nhân có thể sưng, bầm nhẹ trong vài ngày, tránh xông hơi, massage mạnh vùng tiêm trong 48-72 giờ.
  • Nếu dấu hiệu bất thường (đau dữ dội, da nhợt, mảng tím tỏa lan, rối loạn cảm giác), cần liên hệ ngay cơ sở y tế để bác sĩ kiểm tra - vì đó có thể là biểu hiện tắc mạch và cần xử trí khẩn cấp.
  • Lịch tái khám để điều chỉnh hoặc bơm thêm nếu cần.
Filler Juvederm của nước nào, có tốt không
Lựa chọn filler chính hãng để yên tâm khi sử dụng (Ảnh: webforfreaks)

6. Ai nên/không nên chọn Juvederm?

Nên cân nhắc:

  • Người muốn cải thiện thể tích/định hình khuôn mặt (môi, má, cằm) một cách tạm thời.
  • Người muốn downtime thấp, có mong đợi thực tế và hiểu được tính chất không vĩnh viễn của filler.
  • Người tìm kiếm kết quả tự nhiên, mượt mà.

Cẩn trọng/Hoãn:

  • Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với HA hoặc Lidocaine (rất hiếm).
  • Đang có tình trạng viêm da, mụn mủ hoặc nhiễm trùng tại điểm tiêm.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Người có rối loạn đông máu không kiểm soát.

Luôn cần tư vấn bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trước khi quyết định.

Kết luận

Juvederm là bộ sưu tập filler HA uy tín, phổ biến, với nhiều dòng sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho từng mục tiêu điều trị (môi, má, cằm, rãnh, đường hàm).

Quyết định cuối cùng về an toàn và kết quả đẹp không chỉ nằm ở thương hiệu filler mà còn phụ thuộc vào lựa chọn loại filler phù hợp + kỹ thuật tiêm chính xác + kinh nghiệm của người thực hiện. Trước khi làm, hãy ưu tiên tư vấn với bác sĩ chuyên khoa, hiểu rõ rủi ro và kế hoạch xử trí biến chứng.

Tham khảo dịch vụ tiêm filler tại phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà với những chuyên gia, bác sĩ đầu ngành tại đây.

Chú ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào. Xem thêm
Tài liệu tham khảo
Cập nhật lần cuối: 07/11/2025
Thông tin này có hữu ích cho bạn không?
Chia sẻ bài viết