Nâng cơ mặt: Công nghệ nào hiệu quả, ưu nhược điểm và điều cần biết
1. Nâng cơ mặt là gì?
Nâng cơ mặt bao gồm các phương pháp, kỹ thuật tác động lên cấu trúc da và lớp mô bên dưới nhằm phục hồi độ đàn hồi, làm săn cơ và giảm tình trạng chảy xệ. Mục tiêu của phương pháp này là cải thiện các dấu hiệu lão hóa như rãnh cười sâu, da chùng ở má, cằm, cổ hoặc vùng quanh mắt.
Nguyên nhân khiến cơ mặt bị chảy xệ
Hiện tượng da mặt chảy xệ không chỉ do tuổi tác mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp lựa chọn phương pháp nâng cơ phù hợp:
- Suy giảm collagen và elastin: Từ sau tuổi 25, cơ thể giảm khoảng 1-1,5% lượng collagen mỗi năm, khiến da mất đàn hồi tự nhiên.
- Tác động của tia UV: Ánh nắng phá vỡ cấu trúc sợi collagen, thúc đẩy quá trình lão hóa sớm.
- Thói quen sinh hoạt: Ngủ ít, hút thuốc lá, stress kéo dài làm da yếu đi và nhanh chảy xệ hơn.
- Giảm mô mỡ dưới da: Khi mỡ bị teo, khuôn mặt trông hốc hác, thiếu sức sống.
2. Nâng cơ mặt bằng phương pháp nào tốt nhất
Phương pháp tốt nhất cho bạn là phương pháp phù hợp với mức độ lão của da, mục tiêu thẩm mỹ và điều kiện bạn có thể đáp ứng. Dưới đây, Thái Hà Clinic sẽ chia sẻ cho bạn thông tin về hiệu quả phương pháp, ưu nhược điểm, thời để bạn có được lựa chọn phù hợp nhất cho mình.
2.1. Phẫu thuật căng da
- Mục tiêu: Tái định hình khuôn mặt, xử lý triệt để tình trạng chảy xệ rõ rệt, đặc biệt là vùng má giữa, nếp nhăn mũi má sâu, đường viền hàm bị mờ và cổ chùng nhão.
- Cơ chế: Phẫu thuật tạo vạt da và điều chỉnh, treo lớp SMAS lên vị trí cao hơn, loại bỏ da thừa.
- Ưu điểm: Hiệu quả vượt trội và rõ rệt nhất trong việc chống chảy xệ. Kết quả có tính ổn định và bền lâu, có thể kéo dài từ 10 đến 15 năm tùy thuộc vào kỹ thuật và chăm sóc sau phẫu thuật.
- Nhược điểm: Phải gây mê/tê; có sẹo cố định (dù được che giấu khéo léo); thời gian hồi phục kéo dài (có thể mất vài tuần để hết sưng bầm và vài tháng để sẹo mờ đi); rủi ro phẫu thuật (chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương thần kinh mặt tạm thời hoặc vĩnh viễn, hoại tử da).
2.2. Công nghệ HIFU / MFU (Siêu âm hội tụ cường độ cao)
- Mục tiêu: Nâng cơ không xâm lấn, làm săn chắc da, cải thiện độ chùng nhão nhẹ đến vừa của đường viền hàm, cằm đôi, và vùng cổ.
- Cơ chế: Thiết bị sử dụng năng lượng siêu âm hội tụ chính xác, tạo ra các điểm nhiệt tổn thương có kiểm soát tại các tầng sâu của mô (bao gồm cả lớp SMAS). Nhiệt lượng gây co mô tức thì và kích thích tăng sinh collagen mới.
- Ưu điểm: Hoàn toàn không xâm lấn, không cần thời gian nghỉ dưỡng (downtime), bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường ngay lập tức. Đây là một trong những công nghệ duy nhất có khả năng tác động sâu đến lớp SMAS mà không cần phẫu thuật.
- Nhược điểm: Cảm giác đau hoặc ê buốt có thể xảy ra trong quá trình điều trị (thường được mô tả là đau nhẹ); hiệu quả tùy thuộc vào mức độ chảy xệ ban đầu và kỹ thuật viên; kết quả tối ưu cần chờ đợi 1-3 tháng. Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nhất là tổn thương dây thần kinh vận động thoáng qua.
Xem thêm: Công nghệ HIFU: Ưu, nhược điểm và những vấn đề cần chú ý
2.3. RF & RF vi kim (RF microneedling)
- Mục tiêu: Cải thiện độ săn chắc da (chủ yếu ở trung bì), thu nhỏ lỗ chân lông, làm mịn kết cấu da, giảm sẹo mụn và nếp nhăn nông.
- Cơ chế: Sóng vô tuyến tạo nhiệt năng tại lớp trung bì để làm co sợi collagen cũ và kích thích tái tạo collagen mới. RF vi kim là sự kết hợp: kim đưa năng lượng RF sâu hơn và tạo thêm vi tổn thương cơ học để tối ưu hóa quá trình làm lành.
- Ưu điểm: An toàn cao với mọi tông da (do năng lượng tập trung dưới bề mặt da, ít gây tổn thương biểu bì); hiệu quả kép (cải thiện cả săn chắc và kết cấu da); downtime vừa phải (thường chỉ 1–3 ngày sưng đỏ).
- Nhược điểm: Thường yêu cầu một liệu trình lặp lại (3–5 buổi, cách nhau 3–4 tuần) để thấy kết quả rõ rệt; hiệu quả nâng mô sâu và chống chảy xệ nặng thường hạn chế hơn so với HIFU hoặc phẫu thuật.
2.4. Căng chỉ (Thread lift — PDO / PLLA / PCL)
- Mục tiêu: Cung cấp hiệu ứng nâng cơ học tức thì cho vùng mặt giữa, góc hàm, và nâng cung mày, làm căng da.
- Cơ chế: Bác sĩ đưa các sợi chỉ sinh học tự tiêu có gai hoặc mấu bám vào mô dưới da. Các mấu này giữ và kéo mô chảy xệ lên một vị trí cao hơn, tạo hiệu ứng nâng thấy ngay. Sau đó, khi sợi chỉ tan đi, chúng kích thích cơ thể sản xuất collagen mạnh mẽ tại khu vực đó, giúp duy trì độ săn chắc cho da.
- Ưu điểm: Hiệu quả nâng thấy được ngay sau thủ thuật; downtime ngắn so với phẫu thuật (chủ yếu là sưng, bầm tím). Phù hợp cho những người có chảy xệ nhẹ–vừa nhưng muốn hiệu quả nhanh.
- Nhược điểm: Kết quả kéo dài tạm thời (1–2 năm); có nguy cơ lộ chỉ, đứt chỉ, bị co kéo da (dimpling), hoặc nhiễm trùng; kết quả dài hạn và tỷ lệ biến chứng phụ thuộc lớn vào kinh nghiệm của bác sĩ và chất lượng sợi chỉ.
Xem thêm: Căng chỉ da mặt là gì? Ưu nhược điểm và những điều bạn nên biết
2.5. Tiêm (Filler, Botox)
- Mục tiêu: Phục hồi thể tích khuôn mặt (nâng gián tiếp) và làm mờ nếp nhăn động.
- Cơ chế:
Filler: Tiêm chất làm đầy (phổ biến nhất là Axit Hyaluronic) để bù đắp thể tích mỡ và xương bị mất do lão hóa. Bằng cách làm đầy các vùng lõm (như má, thái dương), filler giúp nâng đỡ cấu trúc da tổng thể;
Botox: Tiêm vào cơ mặt để làm giảm hoạt động của cơ, từ đó làm phẳng các nếp nhăn xuất hiện khi bạn biểu cảm (nếp nhăn trán, đuôi mắt). - Ưu điểm: Hiệu quả rất nhanh và chính xác cao; thủ thuật chỉ mất vài phút; downtime tối thiểu. Là giải pháp tuyệt vời để bổ sung và tinh chỉnh đường nét khuôn mặt.
- Nhược điểm: Tác dụng có thời hạn (Botox 3–6 tháng, Filler 6–24 tháng). Rủi ro nghiêm trọng nhất (dù hiếm) là tắc mạch do tiêm nhầm vào mạch máu, có thể gây hoại tử da hoặc mù lòa, đòi hỏi người tiêm phải có kiến thức giải phẫu sâu.
Xem thêm: Tiêm Filler là gì? Có an toàn? Giải đáp chi tiết cho người mới
2.6. Bắn laser
- Mục tiêu: Tái tạo bề mặt da, xóa nếp nhăn nhỏ/nông, làm mờ sẹo rỗ, cải thiện sắc tố và đồng đều màu da.
- Cơ chế: Sử dụng ánh sáng laser để tạo ra các cột tổn thương vi điểm có kiểm soát tại biểu bì/trung bì, từ đó kích thích quá trình tái tạo mạnh mẽ.
- Ưu điểm: Cải thiện triệt để kết cấu bề mặt, đặc biệt đối với các vấn đề về sẹo và nếp nhăn li ti.
- Nhược điểm: Laser bóc tách có downtime dài (thậm chí 1–2 tuần) và cần chăm sóc hậu thủ thuật nghiêm ngặt. Rủi ro tăng sắc tố sau viêm (PIH) cao ở da tối màu hoặc nếu tiếp xúc với nắng. Mục tiêu chính là chất lượng da, không phải nâng cơ sâu.
Xem thêm: Bắn laser là gì? Giải pháp trẻ hóa và tái tạo da – liệu có an toàn?
3. Bảng so sánh các phương pháp nâng cơ mặt nổi bật
Không có phương pháp duy nhất phù hợp với tất cả mọi người. Theo chuyên gia da liễu, việc lựa chọn nâng cơ mặt bằng phương pháp nào tốt nhất cần dựa trên 3 yếu tố: độ tuổi, tình trạng da và mong muốn cải thiện.
|
Tiêu chí |
Phẫu thuật căng da mặt |
Căng chỉ sinh học |
HIFU (Ultherapy, Doublo...) |
RF (Thermage, Exilis...) |
|
Đối tượng phù hợp |
Người có da chùng nhão nhiều, nếp nhăn sâu, tuổi trung niên trở lên (40+). |
Da chảy xệ mức trung bình, người 35–50 tuổi. |
Da bắt đầu lão hóa nhẹ – trung bình, 25–45 tuổi. |
Da chùng nhẹ, muốn cải thiện săn chắc tổng thể, 25–40 tuổi. |
|
Mức độ xâm lấn |
Cao do phải phẫu thuật, có rạch da. |
Trung bình (xâm lấn nhẹ). |
Không xâm lấn |
Không xâm lấn |
|
Hiệu quả nâng cơ |
Rõ rệt, duy trì lâu nhất. |
Tốt, nâng cơ và trẻ hoá toàn diện. |
Nâng nhẹ và trung bình. |
Nâng nhẹ, cải thiện săn chắc da. |
|
Thời gian duy trì |
5–10 năm hoặc có thể là lâu hơn. |
3-5 năm tuỳ loại chỉ và khả năng đáp ứng sau điều trị. |
Hiệu quả tạm thời từ 1-2 năm. |
Hiệu quả tạm thời 12-18 tháng. |
|
Thời gian hồi phục |
2–4 tuần hoặc lâu hơn tuỳ theo mức độ xâm lấn. |
3–7 ngày nhưng sẽ không cần nghỉ dưỡng lâu. |
Hầu như sẽ không cần nghỉ dưỡng |
Không cần nghỉ dưỡng sau khi làm căng da mặt. |
|
Chi phí ước tính |
50–150 triệu đồng/lần |
80-100 triệu đồng/lần |
10–40 triệu đồng/lần |
8–25 triệu đồng/lần |
4. Chỉ định - nâng cơ mặt phù hợp với ai?
Việc lựa chọn công nghệ cần dựa trên mức độ lão hóa và kỳ vọng của từng người.
|
Vấn đề Lão hóa chính |
Mức độ & Kỳ vọng |
Công nghệ Khuyến nghị |
|---|---|---|
|
Chảy xệ |
Rõ rệt, mong muốn hiệu quả lâu dài. |
Phẫu thuật căng da mặt (Facelift). |
|
Chảy xệ |
Nhẹ–vừa, muốn không phẫu thuật, downtime thấp. |
HIFU / Thread Lift (Căng chỉ). |
|
Mất thể tích |
Hóp má, hốc mắt, rãnh mũi má sâu. |
Filler (HA, chất kích thích collagen). |
|
Nếp nhăn |
Nếp nhăn động (trán, cau mày, đuôi mắt). |
Neuromodulator (Botox). |
|
Kết cấu da |
Lỗ chân lông to, sẹo rỗ, nếp nhăn nông. |
RF Microneedling / Laser Fractional. |
5. Quy trình tư vấn & lên phác đồ (bắt buộc)
Thực hiện thủ thuật trẻ hóa da mặt là một quyết định y tế. Quy trình tư vấn chính xác là bắt buộc:
- Khám lâm sàng chi tiết: Bác sĩ đánh giá mức độ chảy xệ, độ đàn hồi của da, lượng mỡ bị mất (thể tích), tông da (Fitzpatrick) và đặc biệt là tiền sử thủ thuật thẩm mỹ trước đây.
- Xác định mục tiêu thực tế: Giải thích rõ ràng cho bệnh nhân về kết quả có thể đạt được, downtime, chi phí và khả năng phải duy trì/lặp lại liệu trình.
- Lập thứ tự điều trị: Thường bắt đầu từ ít xâm lấn trước. Ví dụ: Phục hồi thể tích bằng Filler trước khi quyết định can thiệp năng lượng HIFU/RF để đạt hiệu quả tổng thể tốt hơn.
- Thông báo rủi ro và kế hoạch xử trí: Bệnh nhân phải được thông báo về tất cả các rủi ro và biết kế hoạch xử trí biến chứng cụ thể (ví dụ: giải Filler ngay lập tức nếu xảy ra tắc mạch). Việc ghi hồ sơ ảnh trước/sau là điều không thể thiếu.
Kết luận ngắn & lời khuyên
Không có "một giải pháp phù hợp cho tất cả" trong lĩnh vực nâng cơ trẻ hóa da. Lựa chọn tối ưu phải dựa trên sự đánh giá khách quan về:
- Mức độ chảy xệ và lão hóa thực tế.
- Kỳ vọng về kết quả và độ bền.
- Sự sẵn sàng chấp nhận downtime và rủi ro.
Quy tắc an toàn hàng đầu: Hãy tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu từ bác sĩ da liễu hoặc phẫu thuật thẩm mỹ có kinh nghiệm. Luôn chọn các cơ sở sử dụng thiết bị và vật liệu chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng, và đảm bảo rằng người thực hiện có đầy đủ chứng chỉ chuyên môn và kinh nghiệm để xử lý mọi tình huống, bao gồm cả biến chứng.
Để giải đáp chi tiết hơn, hãy liên hệ với phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà để được khám và tư vấn chuyên sâu, phù hợp với trường hợp da của bạn.
- Alam, M., White, L. E., & Hayward, J. E. (2010). Focused ultrasound treatment for tissue tightening: clinical results and histologic findings. Journal of Drugs in Dermatology, 9(9), 998-1002. PMC - https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4695420/
- Bacci, S., Galimberti, M., & Bruscino, N. (2019). Radiofrequency skin tightening: A histological and clinical evaluation. Skin Research and Technology, 25(6), 771-777. PMC - https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6541915/
- Bauman, E. A. (2023). Radio-frequency skin tightening: how it works, what you can expect, and who should avoid it. Healthline - https://www.healthline.com/health/beauty-skin-care/radio-frequency-skin-tightening
- Smith, J. P., & Johnson, F. M. (2022). Minimally invasive thread lift methods and outcomes: a systematic review. Dermatologic Surgery, 48(4), 445-456. PMC - https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9142270/
- Sundine, M. J. (2013). Longevity of SMAS facial rejuvenation and support. PDF file - https://www.drsundine.com/files/2013/10/Longevity-of-SMAS-Facial-Rejuvenation-and-Support.pdf