
Peel da sinh học và những gì bạn cần biết

1. Peel da sinh học là gì?
Peel da sinh học còn được gọi là chemical peel. Đây là kỹ thuật sử dụng hóa chất có chọn lọc để loại bỏ lớp tế bào chết và kích hoạt tái tạo tế bào mới. Quá trình tái tạo da với peel sẽ diễn ra nhanh chóng hơn, da nhanh chóng được “khoác áo mới”.
Peel da mang lại đa tác dụng. Bạn sẽ bất ngờ khi thấy làn da trở nên sáng hơn, đều màu hơn, giảm mụn và lỗ chân lông được thu nhỏ và da cũng sẽ khoẻ mạnh hơn. Quá trình peel da cũng được diễn ra nhanh chóng, không ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc hàng ngày.
Hiện nay, peel da đang là phương pháp làm đẹp siêu hot, được nhiều chị em phụ nữ lựa chọn. Nếu bạn đang muốn thực hiện peel da, hãy chủ động liên hệ với phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà để được tư vấn về hoạt chất peel và có kế hoạch làm đẹp an toàn nhất.

2. Các hoạt chất peel da phổ biến
Trước khi quyết định thực hiện peel da sinh học, việc hiểu rõ các hoạt chất thường được sử dụng là điều vô cùng quan trọng. Mỗi loại acid hoặc enzyme sẽ có cơ chế tác động khác nhau, phù hợp với từng loại da và mục tiêu điều trị cụ thể.
Ngay sau đây, phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà sẽ chia sẻ các hoạt chất peel da được sử dụng phổ biến nhất. Bao gồm:
2.1 AHA (Glycolic, Lactic, Mandelic)
Glycolic acid là acid AHA hiệu quả mạnh nhất, có khả năng làm tan chất liên kết giữa tế bào sừng để thúc đẩy tái tạo biểu bì. Các nghiên cứu cho thấy peel glycolic 70% hàng tuần trong 6-8 lượt giúp làm mờ sẹo sau mụn nhẹ, cải thiện nếp nhăn và sắc tố da đáng kể. Tuy nhiên, nồng độ cao dễ dẫn đến kích ứng - nên cần bắt đầu từ 20-30%, giám sát bởi bác sĩ.
Lactic acid có cấu trúc phân tử lớn hơn glycolic, vì vậy hoạt động dịu hơn và có tác dụng cấp ẩm mạnh mẽ. Một nghiên cứu cho thấy peel sinh học lactic acid giúp giảm >50% sẹo mụn nông chỉ sau vài lượt thực hiện , phù hợp với da khô, nhạy cảm.
Mandelic acid đặc biệt hữu ích cho làn da dễ viêm nhạy bởi kích thước phân tử lớn, tác động chậm và an toàn. Mặc dù hiệu quả chậm hơn, nhưng phù hợp điều trị lâu dài và ít gây kích ứng.
2.2 BHA (Salicylic acid)
Salicylic acid là beta-hydroxy acid tan trong dầu, vì vậy có khả năng phân giải lớp bã nhờn sâu và kiểm soát viêm.
Theo Journal of Pakistan Association of Dermatologists (JPAD) - tờ khoa học chuyên ngành da liễu được xuất bản định kỳ bốn lần mỗi năm (quý) bởi Hiệp hội Bác sĩ Da liễu Pakistan, một nghiên cứu trên 50 bệnh nhân mụn mức vừa đã ghi nhận kết quả peel là 60% cải thiện xuất sắc tình trạng mụn, 30% cải thiện rất tốt chỉ sau 6 tuần (3 liệu trình).
Theo PubMed Central: Một nghiên cứu lớn hơn ở hơn 400 bệnh nhân mụn trứng cá đã cho thấy cải thiện >75% sau 3 tháng và hầu như không xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
2.3 TCA (Trichloroacetic acid)
TCA là acid mạnh hơn, có thể điều chỉnh độ sâu peel từ bề mặt đến trung bì. Một nghiên cứu so sánh peel 70% glycolic và 30% TCA trong điều trị sẹo mụn cho thấy: Peel TCA làm giảm chỉ số sẹo (GBASG) từ ~13,20 xuống 6,83, trong khi GA giảm từ ~12,67 xuống 8,97 (P = 0.003). (Theo PubMed Central).
Peel sinh học TCA đạt hiệu quả mạnh hơn GA nhưng có nguy cơ bong da, khô, tăng sắc tố cao hơn. Cẩn thận nếu như da của bạn có dấu hiệu yếu và nhạy cảm. Cần phục hồi da khỏe mạnh trước khi peel TCA.
2.4 Retinoic Acid
Retinoic acid (từ vitamin A) thúc đẩy tái tạo tế bào và ức chế melanin; thường sử dụng sau peel để duy trì hiệu quả. Retinoic acid không phải acid bong da, nên sẽ ít gây tác dụng phụ sau peel và có thể dùng đều đặn để nâng cao hiệu quả chăm sóc da tại nhà.
2.5 Phenol
Là hoạt chất peel sâu chuyên sâu, thường dùng cho sẹo rỗ và nếp nhăn sâu và nám nặng. Peel da với phenol giúp tái tạo da nhưng tuổi phục hồi lên tới 2 tuần và nguy cơ biến chứng cao nếu không thực hiện đúng cách. Do đó, phenol chỉ được sử dụng theo chỉ định và giám sát từ bác sĩ chuyên khoa.
2.6 Enzyme Peel
Enzyme Peel chiết xuất từ papain, bromelain... Peel enzyme làm mềm và loại bỏ tế bào chết nhẹ nhàng. Hoạt chất peel da này phù hợp với da yếu, giúp làm sáng da mà không gây tổn thương.

3. Các cấp độ peel da sinh học hiệu quả
Hiệu quả của peel da không chỉ phụ thuộc vào hoạt chất mà còn nằm ở cấp độ tác động sâu hay nông của phương pháp này. Mỗi cấp độ peel – từ nhẹ đến sâu – đều có những đặc điểm riêng, đòi hỏi người thực hiện cần hiểu rõ để lựa chọn phù hợp với tình trạng da và mong muốn cải thiện.
Dưới đây là 3 cấp độ peel da sinh học phổ biến nhất hiện nay:
3.1 Peel rất nông và nông
Peel nông chỉ tác động nhẹ vào bề mặt, giống như chúng ta tẩy tế bào chết cho da nhưng sẽ mang đến hiệu quả cao hơn. Cấp độ peel này chỉ cần khoảng 1-2 ngày là da đã có thể phục hồi hoàn toàn.
Các hoạt chất peel được sử dụng phổ biến trong peel nông và rất nông:
- AHA (Glycolic acid 10–30%, Lactic acid)
- BHA (Salicylic acid 0.5–2%)
- PHA
- Enzyme peel
Tác dụng của peel nông và rất nông:
- Làm sáng da, đều màu da.
- Làm sạch sâu, kiểm soát dầu.
- Hỗ trợ điều trị mụn viêm nhẹ.
Tác dụng phụ dễ gặp phải khi peel nông:
- Rát nhẹ, châm chích.
- Da khô, bong nhẹ hoặc không bong.
- Kích ứng nếu da nhạy cảm.
3.2 Peel cấp độ trung bình
Peelsinh học sinh học trung bình có tác động sâu hơn là peel nông. Peel này thường được sử dụng để cải thiện lão hoá da, cải thiện sắc tố da và tái tạo bề mặt da đang có các vấn đề sẹo. Da sẽ mất khoảng từ 1-2 tuần để phục hồi sau các liệu trình peel trung bình.
Hoạt chất được sử dụng để peel da trung bình gồm: TCA (Trichloroacetic Acid 20–35%) và Glycolic acid 35–50%.
Tác dụng của peel da cấp độ trung bình gồm:
- Giảm thâm nám, giúp da trắng sáng đều màu hơn.
- Điều trị sẹo rỗ lõm, tái tạo bề mặt da.
- Cải thiện cấu trúc da,làm phẳng các nếp nhăn.
- Tăng sinh collagen để giúp duy trì nét trẻ đẹp của da…
Tác dụng phụ có thể gặp khi peel da sinh học cấp độ trung bình:
- Da đỏ và rát ở các mức độ khác nhau.
- Da khô và bong tróc mạnh.
- Tăng sắc tố sau peel nếu không chống nắng kỹ.
- Có thể gây bỏng nếu không kiểm soát được quá trình peel.
3.3 Peel sâu và rất sâu
Peel sâu và rất sâu thường dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Peel này thường dùng để điều trị các vấn đề da liễu như nám da, rỗ nặng và tình trạng nếp nhăn sâu. Peel này có khả năng gây tổn thương da cao hơn các cấp độ peel khác nên cần có thời gian phục hồi kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Các hoạt chất peel da sâu và rất sâu phổ biến gồm: TCA 50% trở lên (hiếm dùng đơn lẻ ở nồng độ cao) và Phenol 88% hoặc dạng pha chế đặc biệt.
Tác dụng khi peel da sâu và rất sâu gồm:
- Điều trị nám sâu.
- Xoá nếp nhăn sâu.
- Cải thiện bề mặt da, đầy sẹo.
- Trẻ hoá toàn diện bề mặt da.
Tác dụng phụ dễ gặp khi peel da sâu và rất sâu gồm:
- Đau rát mạnh, đỏ lâu, bong mảng lớn.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tăng/giảm sắc tố kéo dài.

4. Công dụng của peel da
Dưới đây là những công dụng phổ biến của peel da sinh học:
- Cải thiện lão hoá da tự nhiên, tăng sinh collagen lâu dài.
- Làm sạch da hiệu quả, giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
- Làm thoáng lỗ chân lông, kiểm soát dầu nhờn và cải thiện mụn trứng cá.
- Cải thiện bề mặt da, làm phẳng các nếp nhăn và làm đầy sẹo rỗ lõm.
- Cải thiện tình trạng tăng sắc tố da, làm da trắng sáng đều màu hơn.
- Giúp da trở nên láng mịn, tăng độ đàn hồi, tăng độ căng bóng…
Peel da kết hợp với quy trình chăm sóc da khoa học sẽ giúp bạn sở hữu làn da trẻ, khoẻ, đẹp. Tuy nhiên, bạn không nên quá lạm dụng peel da để tránh gặp tác dụng phụ nguy hiểm nhé.
5. Đánh giá ưu điểm của peel da sinh học
Phương pháp peel da sinh học không chỉ giúp cải thiện làn da nhanh chóng mà còn được đánh giá là một giải pháp thẩm mỹ có hiệu quả cao với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, nếu thực hiện sai kỹ thuật hoặc không được chăm sóc đúng cách sau khi peel, làn da cũng có thể gặp phải những biến chứng không mong muốn.
Peel da sinh học đang ngày càng được ưa chuộng bởi những hiệu quả nhanh chóng mà nó mang lại. Cụ thể, người thực hiện có thể nhận thấy làn da được cải thiện rõ rệt chỉ sau vài lần điều trị.
- Peel da mang đến đa tác dụng: Peel kích thích quá trình thay mới tế bào da, từ đó hỗ trợ tái tạo bề mặt, làm sáng da, mờ vết thâm và làm phẳng các nếp nhăn nhỏ.
- Chi phí phù hợp hơn so với các phương pháp công nghệ cao: Peel da là lựa chọn tiết kiệm so với laser hoặc lăn kim.
- Thời gian phục hồi linh hoạt: Tùy theo cấp độ peel, người thực hiện có thể quay lại sinh hoạt sau 1-7 ngày mà không cần nghỉ dưỡng dài ngày. Peel nông thường chỉ cần 1-2 ngày là da ổn định.
- Phù hợp nhiều loại da và nhu cầu: Peel da có thể điều chỉnh nồng độ, loại hoạt chất và tần suất để phù hợp với từng tình trạng da như: da dầu, da mụn, da nhạy cảm, da lão hoá,…
6. Peel da có an toàn không, biến chứng thường gặp
Bên cạnh những ưu điểm, peel da sinh học cũng có thể gây ra một số rủi ro nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật hoặc chăm sóc sau peel không đúng cách. Các biến chứng này tuy không phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe làn da nếu không được xử lý kịp thời.
6.1 Kích ứng và bong tróc kéo dài
Một số người có thể bị đỏ da, rát hoặc bong da nhiều ngày nếu sử dụng hoạt chất quá mạnh hoặc da quá nhạy cảm. Trường hợp này thường gặp khi peel TCA hoặc glycolic acid nồng độ cao. Cách phòng ngừa là bắt đầu từ nồng độ thấp, tăng dần theo chỉ định chuyên gia.
6.2 Tăng sắc tố sau viêm (PIH)
Đây là biến chứng thường gặp ở người có làn da sẫm màu hoặc có tiền sử tăng sắc tố. Sau peel, nếu không bảo vệ da khỏi tia UV bằng kem chống nắng phù hợp (SPF ≥50), các vết thâm có thể trở nên đậm màu hơn. Niacinamide và azelaic acid là các hoạt chất hỗ trợ làm sáng và chống viêm hữu hiệu sau peel.
6.3 Nhiễm trùng da
Việc vệ sinh không đúng cách sau peel sinh học, chạm tay lên vùng da bong tróc hoặc tự ý bóc vảy có thể gây nhiễm trùng. Dấu hiệu bao gồm: da đỏ kéo dài, có mủ, cảm giác nóng rát tăng dần. Trong trường hợp này, cần ngừng toàn bộ sản phẩm tại nhà và đến bác sĩ da liễu để được kê đơn thuốc bôi kháng sinh nếu cần.
6.4 Sẹo lồi hoặc lõm
Dù ít gặp, nhưng peel da mức độ sâu trên nền da đang viêm hoặc da có cơ địa sẹo lồi có thể gây ra tình trạng tổn thương nghiêm trọng. Cách phòng tránh là không peel sâu trên nền da bị mụn viêm, da đang tổn thương và cần test phản ứng trên vùng nhỏ trước khi peel diện rộng.
6.5 Bỏng da do hoá chất peel
Đây là biến chứng nặng thường xảy ra khi tự peel tại nhà mà không hiểu rõ cách sử dụng, thời gian lưu hoạt chất hoặc trung hòa sau peel. Biểu hiện là da phồng rộp, đau nhức, đổi màu. Trường hợp này cần xử lý cấp cứu bằng cách rửa sạch vùng da, chườm mát và thăm khám da liễu ngay lập tức.

7. Các chống chỉ định peel da sinh học
Nếu nằm trong các trường hợp sau, bạn sẽ không được bác sĩ thực hiện peel da sinh học để đảm bảo an toàn:
- Vùng da bị thương hở hoặc đang có vết xước.
- Da bị nhiễm trùng: vi khuẩn, nấm, virus (như zona, herpes,...).
- Người mắc bệnh da mạn tính như viêm da cơ địa, vảy nến.
- Tiền sử bị sẹo lồi, sẹo xấu.
- Đang dùng Isotretinoin hoặc điều trị bằng ánh sáng trong vòng 6 tháng qua (vì dễ bị sẹo khi peel sâu hoặc trung bình).
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi peel với những người sở hữu da da sẫm màu (nhóm da IV, V, VI – thường gặp ở người châu Á, Ấn Độ, Trung Đông, châu Phi). Những trường hợp này chỉ nên peel nhẹ, tránh peel trung bình hoặc sâu vì dễ bị tăng sắc tố hoặc sẹo.
Người có da sáng màu (nhóm da I, II, III – thường là người da trắng, da sáng màu) dễ dàng thực hiện từ peel nhẹ đến peel sâu vì nguy cơ rối loạn sắc tố và sẹo thấp hơn. Thật tuyệt vời nếu như da của bạn khoẻ mạnh vì đó là điều kiện tốt nhất để peel da an toàn và hiệu quả.
8. Quy trình peel da chuẩn y khoa
Peel da sẽ được thực hiện với các bước sau:
- Thăm khám, đánh giá tình trạng da trước peel để lựa chọn hoạt chất peel với nồng độ phù hợp.
- Tiến hành làm sạch da bằng sữa rửa mặt. Cần tẩy trang để giúp làm thoáng lỗ chân lông, giúp hoạt chất peel thẩm thấu tốt hơn.
- Tiến hành bảo vệ những vùng da không peel có tiếp giáp với vùng peel da bằng mỡ. Đặc biệt là các vùng như da mỏng như khóe mũi, khóe miệng, khóe mắt.
- Dùng cọ để thoa hoạt chất peel da theo chiều từ trong ra ngoài và quét acid lần lượt, không chồng chéo lên nhau. Đồng thời dùng đồng hồ để theo dõi thời gian peel.
- Quan sát bề mặt da nếu thấy có chấm trắng mờ thì tiến hành hành trung hoà acid để tránh da bị tổn thương. Đợi hết thời gian peel sẽ làm sạch da bằng khăn lạnh.
- Tiến hành làm dịu da với đắp mặt nạ hoặc điện di tinh chất sẽ giúp nâng cao hiệu quả peel da.
- Theo kem dưỡng phục hồi da, thao kem chống nắng bảo vệ da sau peel và tư vấn chăm sóc da tại nhà.

Quá trình peel da sinh học diễn ra khoảng 20-30 phút. Thời gian lưu hoạt chất peel sẽ khoảng 5-10 phút tuỳ tình trạng da và nồng độ acid được sử dụng. Nếu bạn đang có các vấn đề sức khoẻ hoặc đang dùng thuốc bất kỳ, hãy thông báo cho bác sĩ chuyên khoa trước khi tiến hành peel để có được chỉ định và chống chỉ định peel da phù hợp nhất.
Peel da sẽ luôn an toàn nếu chúng ta hiểu rõ cơ chế, chọn đúng hoạt chất - cấp độ, và luôn thực hiện tại cơ sở chuyên khoa với sự theo dõi của bác sĩ. Chăm sóc phục hồi da sau peel và chống nắng nghiêm ngặt là yếu tố quyết định giúp phương pháp này trở nên an toàn - hiệu quả tối ưu.
Nếu bạn đang muốn thực hiện peel da sinh học, hãy chủ động liên hệ với phòng khám da liễu thẩm mỹ Thái Hà để có thêm sự tư vấn, hỗ trợ từ bác sĩ chuyên khoa.
- Australian Skin Clinics. (2023, August 29). 7 things you need to know about facial skin peels. https://australianskinclinics.com.au/blog/peels-need-to-know/
- Professional, C. C. M. (n.d.). Peeling skin. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/symptoms/17832-peeling-skin
Bài viết tham khảo
-
Mụn trứng cá do nội tiết và phương pháp điều trị hiệu quả
-
Mụn trứng cá do căng thẳng và cách kiểm soát hiệu quả
-
Mụn trứng cá viêm và những điều bạn cần biết
-
Mụn trứng cá: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
-
Retinol trị mụn trứng cá: Công dụng, cách dùng và lưu ý quan trọng
-
Đi khám mụn trứng cá ở đâu tốt