Tiêm môi: Công dụng, quy trình & điều cần biết trước khi thực hiện
Kiến thức da đẹp

Tiêm môi: Công dụng, quy trình & điều cần biết trước khi thực hiện

Tiêm môi bằng chất làm đầy (filler) là một trong những thủ thuật thẩm mỹ không phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay. Với tốc độ thực hiện nhanh chóng và khả năng mang lại đôi môi căng mọng, quyến rũ tức thì, tiêm môi đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình chuẩn, những rủi ro cần cảnh giác, và checklist bắt buộc để đảm bảo an toàn tối đa cho bạn.
Bác sĩ Ngô Thị Kim Hương
Bác sĩ Ngô Thị Kim Hương
Đã kiểm duyệt nội dung

1. Tiêm môi là gì? Công dụng?

Tiêm môi là thủ thuật đưa một lượng chất làm đầy vào mô môi để điều chỉnh hình dáng, tăng thể tích, hoặc cải thiện kết cấu.

Công dụng thẩm mỹ

Mục tiêu của việc tiêm môi không chỉ là làm cho môi to hơn, mà còn là tạo ra sự hài hòa và trẻ trung cho khuôn mặt:

  • Tăng thể tích & Tạo sự căng mọng: Làm đầy môi trên và/hoặc môi dưới để đạt được sự cân đối và độ dày mong muốn, giúp đôi môi trở nên hấp dẫn hơn.
  • Định hình & Tạo dáng viền môi: Tạo đường viền môi sắc nét, nâng cao khóe môi (cupid’s bow) và điều chỉnh sự cân xứng giữa môi trên và môi dưới.
  • Sửa lệch và Cân đối: Sửa chữa các khuyết điểm như môi trên và môi dưới không đều nhau, hoặc làm mờ nếp nhăn dọc xuất hiện quanh miệng do lão hóa.
  • Phục hồi độ ẩm và trẻ hóa: Cải thiện kết cấu da môi bị khô, mỏng và mất độ đàn hồi do tuổi tác.

Xem thêm: Toàn bộ 15+ dáng môi tiêm filler đẹp được ưa chuộng và yêu thích nhất

Tiêm filler hiện là một trong những kỹ thuật thẩm mỹ phổ biến nhất trên thế giới. Theo báo cáo của Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Quốc tế (ISAPS), năm 2023 đã ghi nhận khoảng 5,5 triệu ca tiêm chất làm đầy axit hyaluronic (HA), tăng 29% so với năm trước.

Xem thêm: Tiêm Filler là gì? Có an toàn? Giải đáp chi tiết cho người mới

Tiêm môi là gì? Công dụng, quy trình và những điều cần biết
Tiêm môi filler giúp tinh chỉnh dáng môi tự nhiên và an toàn (Ảnh: i.pinimg)

2. Các loại chất tiêm môi phổ biến

Việc lựa chọn loại filler là yếu tố then chốt quyết định tính an toàn và hiệu quả của thủ thuật.

2.1. Hyaluronic Acid (HA)

HA là chất được ưu tiên sử dụng trong tiêm môi trên toàn thế giới và được coi là tiêu chuẩn vàng cho filler:

  • Tính an toàn và tương thích sinh học: HA là một chất tự nhiên có sẵn trong cơ thể, giúp nó tương thích cao và ít gây phản ứng đào thải.
  • Có thể hòa tan: Trong trường hợp không hài lòng về kết quả thẩm mỹ hoặc xảy ra biến chứng tắc mạch nghiêm trọng, HA có thể được giải ngay lập tức bằng enzyme Hyaluronidase. Điều này mang lại sự an toàn vượt trội so với các chất liệu khác.
  • Đa dạng về độ nhớt: Các sản phẩm HA có độ cross-link (liên kết chéo) khác nhau, cho phép bác sĩ chọn loại phù hợp để vừa tạo độ căng, vừa định hình viền môi một cách tự nhiên.

2.2. Các chất ít dùng (Cảnh báo đặc biệt)

Cần cảnh báo mạnh mẽ về các chất làm đầy bán vĩnh viễn hoặc vĩnh viễn như Silicone lỏng, PMMA (Polymethylmethacrylate) hoặc một số chất nền khác. Những chất này không được khuyến cáo cho tiêm môi vì:

  • Rủi ro biến chứng vĩnh viễn: Chúng không thể được loại bỏ hoặc giải tan dễ dàng, dẫn đến nguy cơ hình thành u hạt, nhiễm trùng mãn tính và di chuyển filler kéo dài, đòi hỏi can thiệp phẫu thuật phức tạp.
  • Không an toàn trong trường hợp tắc mạch: Thiếu khả năng giải tan tức thì bằng enzyme, làm tăng nguy cơ hoại tử da vĩnh viễn nếu xảy ra tắc mạch.

Xem thêm: Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa

3. Tiêm môi phù hợp với ai?

3.1. Đối tượng phù hợp

  • Người trưởng thành muốn tăng thể tích, cải thiện sự cân đối, định hình rõ viền môi, hoặc làm mờ rãnh nhăn quanh môi.
  • Người có sức khỏe ổn định và có mong muốn kết quả thẩm mỹ thực tế, không đòi hỏi sự thay đổi quá lớn.

3.2. Đối tượng không nên / cần thận trọng

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Mặc dù chưa có bằng chứng gây hại, vẫn nên thận trọng tối đa và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Người đang nhiễm trùng vùng miệng: Có vết loét lạnh, mụn nước, hoặc mụn mủ tại vùng điều trị.
  • Người có rối loạn đông máu: Hoặc đang sử dụng các thuốc làm loãng máu.
  • Dị ứng đã biết: Dị ứng với thành phần filler (đặc biệt là HA) hoặc chất gây tê Lidocaine.

Lưu ý: Tiêm môi chỉ giúp cải thiện phần nào các khuyết điểm và đẹp hơn dựa trên những điểm sẵn có của cơ thể bạn. Để hình dung chính xác nhất được kết quả, hãy thăm khám trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc bác sĩ thẩm mỹ để có kế hoạch tiêm môi an toàn và hiệu quả nhất.

3.3. Hiệu quả & Kỳ vọng thực tế

  • Kết quả tức thì: Môi có vẻ đầy đặn và định hình rõ ngay sau khi tiêm. Tuy nhiên, sự sưng tấy và bầm nhẹ trong vài ngày đầu sẽ che lấp đi kết quả cuối cùng.
  • Thời gian ổn định: Filler HA cần khoảng 1–4 tuần để tích hợp hoàn toàn vào mô môi, giảm sưng hoàn toàn và cho thấy hình dáng cuối cùng.
  • Thời gian duy trì: Tùy thuộc vào loại filler, độ nhớt, và cơ địa của mỗi người (tốc độ chuyển hóa HA), hiệu quả thường duy trì từ 6 đến 18 tháng. Sau đó, filler sẽ tan dần một cách tự nhiên.
Tiêm môi là gì? Công dụng, quy trình và những điều cần biết
Filler HA sẽ giúp cấp ẩm  và làm trẻ hoá môi tự nhiên (Ảnh: sarahscoop)

4. Quy trình tiêm filler môi chuẩn y khoa

Một quy trình tiêm môi chuẩn y khoa bao gồm các bước từ tư vấn, thực hiện đến theo dõi.

4.1. Trước khi tiêm

  • Tư vấn và Phân tích: Bác sĩ thẩm mỹ đánh giá mong muốn của bạn, phân tích hình dáng môi hiện tại và đề xuất loại filler, số lượng (thường tính bằng cc hoặc ml), và kỹ thuật tiêm phù hợp.
  • Sàng lọc tiền sử: Bệnh nhân phải khai báo chi tiết về tiền sử dị ứng, các bệnh lý mãn tính, và đặc biệt là các loại thuốc đang sử dụng (như Aspirin, Ibuprofen, Vitamin E, Dầu cá) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím.
  • Chụp ảnh lưu trữ: Chụp ảnh môi ở nhiều góc độ (trước và sau) để theo dõi tiến trình và đánh giá khách quan kết quả.

4.2. Trong khi tiêm

  • Gây tê: Giảm đau bằng cách bôi kem tê mạnh tại chỗ trong khoảng 20–30 phút, hoặc sử dụng filler đã có sẵn Lidocaine (một chất gây tê) trong thành phần.
  • Thực hiện tiêm filler: Bác sĩ sử dụng kim tiêm hoặc ống thông cùn (cannula) để đưa filler vào các lớp mô cụ thể của môi. Vai trò của ống thông cùn có đầu tù, ít gây tổn thương mạch máu hơn kim nhọn thông thường, giúp giảm đáng kể nguy cơ bầm tím và tắc mạch.
  • Định hình: Sau khi tiêm, bác sĩ có thể massage nhẹ nhàng để phân tán filler đều và định hình lại đôi môi theo cấu trúc mong muốn.

4.3. Sau tiêm (Tại chỗ)

Bệnh nhân được theo dõi tại cơ sở khoảng 15–30 phút để đảm bảo không có phản ứng cấp tính (như dị ứng nặng) hoặc dấu hiệu sớm của tắc mạch.

Tiêm môi là gì? Công dụng, quy trình và những điều cần biết
Tiêm môi hạn chế tổn thương nên không cần kiêng cữ quá nhiều (Ảnh: Косметология)

5. Tác dụng phụ, rủi ro và lưu ý cần biết

Mặc dù tiêm môi là thủ thuật an toàn, bạn vẫn cần hiểu rõ các rủi ro, đặc biệt là biến chứng nghiêm trọng.

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

Các phản ứng này là bình thường và thường tự biến mất:

  • Sưng, đỏ, và bầm tím: Phổ biến nhất do tổn thương mao mạch nhỏ khi kim đi qua. Thường giảm dần và hết hoàn toàn trong vòng 24–72 giờ, nhưng có thể kéo dài đến 1 tuần.
  • Cảm giác đau và căng tức: Môi cảm thấy căng và đau nhẹ tại điểm tiêm trong vài giờ đầu.
  • Không đối xứng tạm thời: Có thể xảy ra do sưng không đều, sẽ được cải thiện khi hết sưng.

5.2. Biến chứng nghiêm trọng (Hiếm nhưng nguy hiểm)

Biến chứng này đòi hỏi phải được xử lý ngay lập tức và chỉ xảy ra khi filler bị tiêm vào mạch máu.

  • Tắc mạch (Vascular Occlusion) → Hoại tử: Đây là biến chứng cấp cứu khi filler chèn ép hoặc chặn dòng máu trong động mạch. Nếu không được xử lý bằng Hyaluronidase ngay lập tức, vùng mô thiếu máu cục bộ sẽ dần chuyển sang hoại tử.
    Dấu hiệu cảnh báo: Đau dữ dội, da đổi màu (tím tái, trắng bệch hoặc có vân), cảm giác lạnh tại vùng tiêm.
    Rủi ro cao hơn: Nếu filler tắc mạch máu nối với vùng mắt, có thể gây biến chứng mù lòa.
  • Nốt sần/Nodule muộn: Có thể là do hình thành phản ứng viêm hoặc u hạt (granuloma) quanh filler, thường xuất hiện vài tuần hoặc vài tháng sau tiêm.
  • Nhiễm trùng: Xảy ra nếu quy trình vô khuẩn không đảm bảo, đòi hỏi phải dùng kháng sinh.
  • Di chuyển filler (Migration): Filler có thể di chuyển ra khỏi vùng môi, làm môi trông kém tự nhiên hoặc gây sưng vùng da quanh môi.

5.3. Checklist an toàn bắt buộc

An toàn tiêm môi dựa trên ba yếu tố chính: Bác sĩ, Sản phẩm và Cơ sở vật chất.

Yếu tố an toàn

Chi tiết hành động của bạn

Bác sĩ & Tay nghề

CHỈ thực hiện với bác sĩ da liễu hoặc bác sĩ thẩm mỹ có chứng chỉ hành nghề rõ ràng, có kinh nghiệm tiêm vùng môi và nắm vững giải phẫu.

Sản phẩm chính hãng

BẮT BUỘC yêu cầu xác thực nguồn gốc filler. Kiểm tra hộp, tem niêm phong, số lô (Lot Number), hạn sử dụng và Chứng nhận nguồn gốc (COA). Ưu tiên các thương hiệu HA uy tín.

Kỹ thuật tiêm

Bác sĩ sử dụng kỹ thuật tiêm phù hợp (ưu tiên cannula để giảm rủi ro tắc mạch) và không thực hiện thủ thuật nếu vùng môi đang bị viêm, mụn nước hoặc mụn mủ.

Xử trí cấp cứu

Cơ sở phải có sẵn enzyme Hyaluronidase (chất tan filler) và có phác đồ rõ ràng để xử trí tức thời biến chứng tắc mạch. Hãy hỏi về điều này trong buổi tư vấn.

Tiêm môi là gì? Công dụng, quy trình và những điều cần biết
Chỉ nên tiêm môi tại cơ sở y tế uy tín và chất lượng (Ảnh: i.pinimg)

6. Chăm sóc sau tiêm

Chăm sóc sau tiêm đúng cách giúp giảm sưng, bầm và tối ưu hóa kết quả.

Hành động nên làm (Dos)

Hành động nên tránh (Don’ts)

Chườm lạnh nhẹ: Dùng túi đá (bọc trong khăn sạch) chườm nhẹ nhàng trong 24 giờ đầu để giảm sưng.

Tránh massage mạnh / Chà xát: Không chạm, nắn, hoặc massage môi mạnh trong 48 giờ đầu.

Dùng thuốc giảm đau: Uống Acetaminophen (Paracetamol) nếu cần giảm đau.

Tránh NSAIDs & Rượu: Không uống Ibuprofen, Aspirin và rượu trong 24–48 giờ vì chúng làm tăng nguy cơ bầm tím.

Ngủ ở tư thế nâng cao: Dùng thêm gối để đầu cao hơn tim, giúp giảm tích tụ chất lỏng và giảm sưng.

Tránh dùng ống hút (Straw) & Hút thuốc: Các hành động này tạo áp lực lên môi, gây di chuyển filler và tăng sưng, nên tránh trong 24–48 giờ.

Giữ vệ sinh: Tránh trang điểm môi (son môi, son dưỡng có màu) trong ít nhất 24 giờ.

Tránh nhiệt độ cao: Không xông hơi, tắm nước quá nóng, hoặc tập luyện thể thao nặng (làm tăng nhịp tim và sưng) trong 48 giờ.

Theo dõi: Tái khám ngay nếu xuất hiện đau dữ dội, màu da thay đổi hoặc nốt sần kéo dài.

Tránh các hoạt động miệng mạnh: Hạn chế hôn hoặc các hoạt động cần cử động cơ miệng mạnh trong 24–48 giờ.

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Tiêm môi có đau không?

Có. Bạn sẽ cảm thấy châm chích và căng tức trong quá trình tiêm. Tuy nhiên, cảm giác đau đã được giảm thiểu đáng kể nhờ kem gây tê mạnh bôi ngoài và việc sử dụng filler có chứa Lidocaine.

  • Bao lâu thì môi hết sưng và tôi có thể đi làm lại được?

Hầu hết sưng và bầm sẽ giảm trong vòng 24–72 giờ. Bạn có thể quay lại công việc bình thường sau 1–2 ngày, nhưng cần tránh trang điểm môi trong 24 giờ và hoạt động nặng trong 48 giờ. Kết quả cuối cùng sẽ ổn định sau 2–4 tuần.

  • Nếu tôi không ưng ý, có thể tan filler được không?

Có. Nếu bạn sử dụng filler HA chính hãng, bác sĩ có thể tiêm enzyme Hyaluronidase để hòa tan và loại bỏ filler gần như ngay lập tức. Đây là lợi thế an toàn lớn nhất của filler HA.

Chú ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào. Xem thêm
Tài liệu tham khảo
Cập nhật lần cuối: 07/12/2025
Thông tin này có hữu ích cho bạn không?
Chia sẻ bài viết