
Bảng giá tiêm filler theo từng vị trí, 1cc filler giá bao nhiêu?

Mức giá tiêm filler không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp. Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá tham khảo chi tiết theo từng vị trí và phân tích các yếu tố quyết định chi phí.
1. Tiêm filler là gì?
Filler (chất làm đầy) là một hợp chất dạng gel, thường chứa Hyaluronic Acid (HA) – một thành phần tự nhiên có khả năng giữ nước cao trong cơ thể. Khi được tiêm vào các mô dưới da, filler giúp:
- Tạo hình: Nâng cao sống mũi, độn cằm V-line, tạo dáng môi trái tim.
- Làm đầy: Xóa bỏ rãnh cười sâu, làm đầy má hóp, thái dương lõm, trán dẹt.
- Trẻ hóa: Làm đầy các nếp nhăn tĩnh, giúp da căng bóng, mịn màng hơn.
Ưu điểm nổi bật của tiêm filler là hiệu quả tức thì, không cần phẫu thuật và thời gian hồi phục rất nhanh.

2. Giá tiêm filler trung bình (tính theo 1cc)
Mức giá tiêm filler trên thị trường hiện nay có sự dao động lớn, từ 2.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ cho mỗi 1cc.
Sự khác biệt về giá này chủ yếu nằm ở:
- Thương hiệu và xuất xứ filler: Filler châu Âu/Mỹ (Juvederm, Restylane) có giá cao hơn đáng kể so với filler Hàn Quốc (Neuramis, EPTQ).
- Địa chỉ thực hiện: Bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa có bác sĩ giỏi sẽ có giá cao hơn các spa nhỏ lẻ, không được cấp phép.
- Vị trí tiêm: Vị trí yêu cầu độ tỉ mỉ cao (như mũi, môi) thường có chi phí dịch vụ đi kèm cao hơn.
3. Bảng giá tiêm filler theo vị trí
Chi phí tiêm filler không chỉ dựa vào giá 1cc mà còn phụ thuộc vào tổng lượng filler (số cc) cần thiết cho mỗi vùng.
Vị trí tiêm |
Lượng filler trung bình (cc) |
Giá 1cc tham khảo (VNĐ) |
Tổng chi phí ước tính (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.0 cc |
2.000.000 – 6.000.000 |
2.000.000 – 6.000.000 |
|
1.0 – 1.5 cc |
4.000.000 – 10.000.000 |
4.000.000 – 15.000.000 |
|
1.0 – 2.0 cc |
4.000.000 – 8.000.000 |
4.000.000 – 16.000.000 |
|
Tiêm filler Má hóp |
1.5 – 3.0 cc |
6.000.000 – 12.000.000 |
9.000.000 – 36.000.000 |
1.0 – 3.0 cc |
5.000.000 – 15.000.000 |
5.000.000 – 45.000.000 |
|
Tiêm filler Trán |
1.5 – 2.5 cc |
5.000.000 – 15.000.000 |
7.500.000 – 37.500.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá thực tế tại cơ sở thẩm mỹ sẽ bao gồm chi phí thuốc, vật tư tiêu hao và dịch vụ của bác sĩ.
4. Phân loại giá filler theo xuất xứ và thương hiệu
Giá thành của filler phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ sản xuất, độ an toàn và thời gian duy trì.
4.1. Filler Hàn Quốc (Giá thấp hơn)
- Mức giá: 2.000.000 – 6.000.000 VNĐ/cc.
- Đặc điểm: Phổ biến, giá mềm, thời gian duy trì tương đối (6–12 tháng). Phù hợp với các vùng cần làm mềm như môi, rãnh cười.
- Thương hiệu tiêu biểu: Neuramis, EPTQ, Revolax.
4.2. Filler Châu Âu/Mỹ (Giá tầm trung và cao cấp)
- Mức giá: 6.000.000 – 20.000.000 VNĐ/cc.
- Đặc điểm: Chất lượng cao, độ an toàn được FDA/CE chứng nhận. Có nhiều loại với cấu trúc khác nhau, phù hợp cho mọi mục đích (từ mềm mại như môi đến cứng cáp như mũi, cằm). Thời gian duy trì lâu hơn (12–24 tháng).
- Thương hiệu tiêu biểu: Juvederm (Mỹ), Restylane (Thụy Điển), Teosyal (Thụy Sĩ).
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tiêm filler
Để tránh việc so sánh giá sai lệch, bạn cần xem xét 4 yếu tố then chốt sau:
5.1. Thương hiệu và chất lượng Filler
Chỉ những loại filler được Bộ Y Tế cấp phép lưu hành, có hóa đơn, tem chống hàng giả mới đảm bảo an toàn. Filler giá rẻ bất thường (dưới 2 triệu/cc) thường tiềm ẩn nguy cơ là hàng giả, hàng nhái, có thể gây biến chứng nghiêm trọng như vón cục, nhiễm trùng, thậm chí hoại tử.
Xem thêm: Các loại Filler phổ biến và cách chọn lựa
5.2. Tay nghề và kinh nghiệm của bác sĩ
Chi phí chi trả cho một bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc thẩm mỹ, có chứng chỉ hành nghề, kinh nghiệm lâu năm luôn cao hơn. Tuy nhiên, sự đầu tư này đảm bảo:
- Kỹ thuật tiêm chính xác: Giảm thiểu rủi ro tắc mạch máu (nguyên nhân gây hoại tử).
- Tính thẩm mỹ cao: Tạo hình tự nhiên, hài hòa, không bị cứng đơ hoặc lệch.
5.3. Vị trí và số lượng CC cần tiêm
- Các vùng như mũi, cằm cần filler có độ cứng và độ bền cao, thường là dòng filler cao cấp hơn, nên giá thành 1cc sẽ cao hơn.
- Các vùng cần lượng lớn để làm đầy như má hóp, thái dương sẽ đẩy tổng chi phí lên cao.
5.4. Cơ sở vật chất và Dịch vụ hậu mãi
Một cơ sở đạt chuẩn y khoa sẽ đảm bảo quy trình vô trùng, trang thiết bị cấp cứu và chính sách bảo hành rõ ràng, bao gồm cả dịch vụ tiêm men giải (Hyaluronidase) nếu kết quả không như ý hoặc xảy ra biến chứng.
6. Lời khuyên khi lựa chọn dịch vụ tiêm filler
Đừng để giá rẻ là yếu tố duy nhất quyết định. Bác sĩ chuyên khoa da liễu Ngô Thị Kim Hương (phòng khám Da liễu Thẩm mỹ Thái Hà) có một số gợi ý lựa chọn nơi tiêm filler:
- Chỉ tiêm tại cơ sở y tế uy tín: Là bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa được cấp phép.
- Yêu cầu bác sĩ trực tiếp tiêm: Đảm bảo người thực hiện là bác sĩ có chứng chỉ, không phải kỹ thuật viên spa.
- Kiểm tra vỏ hộp filler: Yêu cầu được xem vỏ hộp, tem mác, mã vạch để xác minh nguồn gốc filler chính hãng trước khi tiêm.

7. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất về chi phí các dòng filler cao cấp:
- 1cc filler Juvederm giá bao nhiêu?
Juvederm là thương hiệu filler cao cấp hàng đầu từ Mỹ, được FDA chứng nhận và có nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt (Voluma, Volift, Volbella). Mức giá 1cc Juvederm tại các cơ sở uy tín thường dao động từ 8.000.000 VNĐ đến 18.000.000 VNĐ/cc, tùy thuộc vào dòng sản phẩm và chính sách của phòng khám.
- 1cc filler Restylane giá bao nhiêu?
Restylane là thương hiệu nổi tiếng của Thụy Điển, cũng được đánh giá rất cao về độ an toàn và khả năng tạo hình tự nhiên. Mức giá 1cc Restylane trên thị trường thường nằm trong khoảng 7.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ/cc. Chi phí cụ thể sẽ khác nhau tùy vào loại Restylane được sử dụng (ví dụ: Restylane Kysse cho môi có thể có giá khác).
- Tiêm filler có đau không?
Quá trình tiêm có thể gây cảm giác châm chích nhẹ. Hầu hết các loại filler chính hãng hiện nay đều có chứa sẵn Lidocaine (thuốc tê) giúp giảm đau đáng kể. Bác sĩ cũng sẽ bôi tê trước khi thực hiện, nên bạn không cần quá lo lắng.
Liên hệ tư vấn chi phí chính xác và an toàn
Bạn muốn sở hữu gương mặt hài hòa, chuẩn nét Á Đông mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối? Đừng ngại ngần tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được:
- Thăm khám và đánh giá cấu trúc gương mặt.
- Tư vấn loại filler (HA, CaHA, PLLA) phù hợp nhất với mục tiêu thẩm mỹ của bạn (môi mềm, cằm cứng, má căng).
- Nhận báo giá chi tiết và dự trù chính xác tổng chi phí dựa trên số lượng cc thực tế.
Bấm vào đây để đặt lịch tư vấn cùng chuyên gia và tự tin với lựa chọn làm đẹp của mình!
- Professional, C. C. M. (n.d.). Dermal fillers. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/22667-dermal-fillers
- Training, E. M. (2022, February 7). Fillers price list — How much do dermal fillers cost? Fillers Price List — How Much Do Dermal Fillers Cost? – Empire Medical Training Blog. https://www.empiremedicaltraining.com/blog/fillers-price-list-how-much-it-cost/
Bài viết tham khảo
-
Tiêm filler bao lâu thì vào form? Chi tiết các vùng môi, mũi, cằm,...
-
Giải đáp: Tiêm filler có bị chảy xệ không?
-
Tiêm filler bao lâu thì tan? Cách để kéo dài hiệu quả?
-
Tiêm filler cằm là gì? Có an toàn? So sánh với phẫu thuật thẩm mỹ?
-
Tiêm Filler Môi là gì? Có an toàn không? Ưu nhược điểm cần biết
-
Toàn bộ 15+ dáng môi tiêm filler đẹp được ưa chuộng và yêu thích nhất